Bách Nhiên Mộc

Suy thận mãn: Nguyên nhân, triệu chứng, điều trị và phòng ngừa

Thứ Năm, 25/09/2025
Bác sĩ chuyên môn Bách Nhiên Mộc

Suy thận mãn (chronic kidney disease – CKD) là tình trạng giảm dần chức năng thận kéo dài ít nhất 3 tháng, dẫn đến khả năng lọc máu, loại bỏ độc tố và cân bằng dịch – điện giải suy giảm. Bệnh diễn tiến âm thầm, thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, vì vậy nhiều người chỉ phát hiện khi tổn thương thận đã nặng.

Theo các nghiên cứu người cao tuổi, bệnh nhân tiểu đường, tăng huyết áp và các bệnh thận mạn tính khác là nhóm nguy cơ cao. Việc nhận biết sớm, điều trị đúng cách và phòng ngừa biến chứng sẽ giúp cải thiện chất lượng sống, giảm nguy cơ tiến triển sang suy thận giai đoạn cuối.

1. Định nghĩa suy thận mãn

Suy thận mãn là tình trạng tổn thương hoặc giảm chức năng thận kéo dài ít nhất 3 tháng. Tổn thương thận được xác định bằng:

  • Tốc độ lọc cầu thận (GFR) <60 ml/phút/1.73m²
  • Dấu hiệu tổn thương thận: protein niệu, bất thường hình ảnh học, bệnh thận mạn khác

Phân loại suy thận mãn theo GFR (KDIGO 2012)

Giai đoạn

GFR (ml/phút/1.73m²)

Mô tả

G1

≥90

Tổn thương thận nhưng chức năng bình thường

G2

60–89

Giảm nhẹ chức năng thận

G3a

45–59

Giảm trung bình

G3b

30–44

Giảm trung bình nặng

G4

15–29

Giảm nặng

G5

<15

Suy thận giai đoạn cuối, cần thay thế thận

Phân loại này giúp dự đoán tiến triển bệnh, lập kế hoạch điều trị và theo dõi biến chứng.

2. Nguyên nhân suy thận mãn

Suy thận mãn xuất phát từ nhiều nguyên nhân, chủ yếu là bệnh lý mạn tính và yếu tố nguy cơ liên quan đến mạch máu, chuyển hóa.

a. Nguyên nhân chính

  • Đái tháo đường (Diabetic nephropathy): Là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm 30–50% các trường hợp CKD. Tăng đường huyết kéo dài gây tổn thương mạch máu nhỏ trong cầu thận, dẫn đến giảm chức năng thận.
  • Tăng huyết áp mạn tính: Áp lực cao kéo dài làm tổn thương cầu thận và mô kẽ thận, dẫn đến xơ hóa cầu thận và suy thận dần.

b. Nguyên nhân khác

  • Viêm cầu thận mạn tính: Gây viêm và xơ hóa cầu thận.
  • Bệnh thận bẩm sinh hoặc dị dạng cấu trúc: Như thận đôi, hẹp niệu quản, dị dạng đường tiết niệu.
  • Bệnh thận do tắc nghẽn mạn tính: Sỏi thận, phì đại tuyến tiền liệt, hẹp niệu quản kéo dài.
  • Bệnh thận do thuốc hoặc độc tố: Sử dụng NSAIDs lâu dài, thuốc cản quang, hóa chất độc thận.
  • Bệnh thận tự miễn: Lupus ban đỏ hệ thống, viêm thận mạn tính tự miễn khác.

Việc xác định chính xác nguyên nhân giúp điều trị hiệu quả và phòng ngừa tiến triển suy thận.

3. Triệu chứng suy thận mãn

Suy thận mãn diễn tiến âm thầm, triệu chứng thường xuất hiện khi bệnh đã tiến triển.

a. Giai đoạn sớm

  • Mệt mỏi, giảm tập trung
  • Thường phát hiện qua xét nghiệm máu hoặc protein niệu
  • Creatinine tăng nhẹ, không triệu chứng rõ rệt

b. Giai đoạn tiến triển

  • Phù (mắt cá chân, tay, mặt)
  • Tăng huyết áp khó kiểm soát
  • Rối loạn tiểu tiện: tiểu nhiều, tiểu đêm
  • Ngứa, khô da
  • Buồn nôn, nôn, chán ăn, sụt cân

c. Giai đoạn muộn (giai đoạn cuối)

  • Triệu chứng uremia: mệt mỏi nặng, buồn nôn, chán ăn, thay đổi tri giác
  • Thiếu máu nặng, rối loạn điện giải
  • Xương thận, đau xương
  • Biến chứng tim mạch, tăng nguy cơ tử vong

Do triệu chứng không đặc hiệu, khám định kỳ và xét nghiệm chức năng thận là cách phát hiện sớm.

Suy thận mãn

4. Chẩn đoán suy thận mãn

Chẩn đoán dựa trên lâm sàng, xét nghiệm và hình ảnh học, giúp xác định nguyên nhân, mức độ và lập kế hoạch điều trị.

a. Xét nghiệm máu

  • Creatinine, BUN
  • Tốc độ lọc cầu thận (GFR)
  • Điện giải: kali, phosphate, natri
  • Đánh giá thiếu máu: hemoglobin, hematocrit

b. Xét nghiệm nước tiểu

  • Protein niệu, albumin niệu
  • Trụ niệu, máu vi thể

c. Hình ảnh học

  • Siêu âm thận: đánh giá kích thước, cấu trúc thận
  • CT/MRI: phát hiện dị dạng, sỏi hoặc tổn thương thận

d. Sinh thiết thận

  • Khi cần xác định nguyên nhân hoặc phân biệt các bệnh thận mạn tính khác

Chẩn đoán sớm giúp lập kế hoạch điều trị, kiểm soát biến chứng và ngăn ngừa suy thận giai đoạn cuối.

5. Điều trị suy thận mãn

a. Nguyên tắc chung

  • Ngăn ngừa tiến triển bệnh
  • Kiểm soát nguyên nhân cơ bản
  • Hỗ trợ chức năng thận và giảm biến chứng

b. Kiểm soát nguyên nhân

  • Kiểm soát đường huyết trong đái tháo đường
  • Kiểm soát huyết áp: thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc ARB
  • Ngừng thuốc hoặc chất độc thận
  • Điều trị tắc nghẽn niệu quản, sỏi thận

c. Điều trị hỗ trợ và biến chứng

  • Kiểm soát rối loạn điện giải: kali, phosphate
  • Dinh dưỡng: giảm đạm, hạn chế muối và kali theo hướng dẫn bác sĩ
  • Thiếu máu: bổ sung sắt, erythropoietin
  • Xương thận: canxi, vitamin D, thuốc điều chỉnh phosphate

d. Điều trị thay thế thận

  • Lọc máu (hemodialysis hoặc peritoneal dialysis)
  • Ghép thận cho bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối

Mục tiêu điều trị là trì hoãn suy thận giai đoạn cuối, cải thiện chất lượng sống và giảm biến chứng tim mạch, xương thận.

6. Phòng ngừa suy thận mãn

  • Kiểm soát bệnh mạn tính: tiểu đường, tăng huyết áp
  • Khám định kỳ và xét nghiệm chức năng thận
  • Uống đủ nước, hạn chế thuốc độc thận
  • Duy trì chế độ ăn lành mạnh, kiểm soát cân nặng
  • Thay đổi lối sống: bỏ thuốc lá, tập thể dục đều đặn
  • Phát hiện sớm và điều trị các bệnh lý về thận

Các biện pháp này giúp trì hoãn tiến triển, giảm nguy cơ biến chứng và bảo vệ chức năng thận lâu dài.

7. Tiên lượng

  • Phụ thuộc vào nguyên nhân, giai đoạn bệnh và quản lý bệnh lý nền
  • Nguy cơ tiến triển đến suy thận giai đoạn cuối nếu không điều trị kịp thời
  • Kiểm soát tốt giúp trì hoãn tiến triển, giảm biến chứng tim mạch và xương thận

8. Suy thận mãn có chữa khỏi được không?

Suy thận mãn (CKD) không thể chữa khỏi hoàn toàn, bởi tổn thương thận mạn tính thường là vĩnh viễn và tiến triển theo thời gian. Tuy nhiên, phát hiện sớm và kiểm soát đúng cách có thể:

  • Làm chậm tiến triển bệnh: Kiểm soát nguyên nhân cơ bản như tiểu đường, tăng huyết áp giúp hạn chế tổn thương thêm cho cầu thận.
  • Giảm biến chứng: Quản lý rối loạn điện giải, thiếu máu, xương thận và tim mạch giúp bệnh nhân sống khỏe hơn.
  • Duy trì chức năng thận lâu dài: Thực hiện chế độ ăn hợp lý, lối sống lành mạnh và tuân thủ thuốc giúp trì hoãn suy thận giai đoạn cuối.
  • Thay thế thận khi cần thiết: Khi bệnh tiến triển đến giai đoạn cuối (GFR <15 ml/phút/1.73m²), các biện pháp như lọc máu hoặc ghép thận có thể duy trì sự sống và cải thiện chất lượng cuộc sống.

9. Kết luận

Suy thận mãn là bệnh mạn tính tiến triển âm thầm, nguy cơ biến chứng cao nếu không được kiểm soát. Việc phát hiện sớm, điều trị đúng cách và phòng ngừa biến chứng giúp duy trì chức năng thận, nâng cao chất lượng sống và giảm nguy cơ tiến triển sang giai đoạn cuối. Người bệnh nên khám định kỳ, kiểm soát bệnh lý nền và duy trì lối sống lành mạnh để bảo vệ sức khỏe lâu dài.

 

Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Bổ Thận  Bách Nhiên Mộc:


Thành phần

Dâm dương hoắc:

375mg

Kim anh tử:

300mg

Ích trí nhân:

300mg

Thục địa:

300mg

Ba kích:

300mg

Thỏ ty tử:

225mg

Nữ trinh tử:

200mg

Câu kỷ tử:

200mg

Sơn thù du:

150mg

Cửu thái tử:

100mg

Cam thảo:

100mg

Nhục thung dung:

100mg

Bột Lộc giác giao:

10mg

 

Công dụng 

Hỗ trợ bổ thận, tráng dương. Cải thiện sinh lý nam giới. Giảm các triệu chứng đau lưng, mỏi gối, sinh lý yếu do thận kém

Đối tượng

Nam giới bị suy giảm sinh lý

Người bị thận yếu, suy giảm chức năng thận

Liều dùng

Uống 2 viên/lần, 2 lần/ngày

Lưu ý

  • Không dùng cho người dưới 18 tuổi, người huyết áp cao, mắc bệnh tim mạch, thận hỏa vượng, đại tiện nát lỏng, hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.

  • Tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng.

Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh

 Bổ thận Bách Nhiên Mộc là lựa chọn đáng tin cậy cho nam giới muốn cải thiện sinh lý và sức khỏe thận. Với thành phần thảo dược tự nhiên, sản xuất theo tiêu chuẩn GMP, ISO 22000, sản phẩm đảm bảo chất lượng và an toàn. Nếu bạn tìm kiếm giải pháp bổ thận, tráng dương hiệu quả, Bổ thận Bách Nhiên Mộc chính là sự lựa chọn phù hợp.

--------------------------------------
Bách Nhiên Mộc - Thương hiệu thảo dược thiên nhiên vì sức khỏe cộng đồng!
📣 Tham gia Group để nhận tư vấn miễn phí từ BS chuyên khoa: https://www.facebook.com/groups/cosuckhoelacotatcacotatcacotatca/
🛒 Shopee: https://shopee.vn/shop/1576722813
🛒 Droppii: https://droppii.vn/thuong-hieu/bach-nhien-moc/
📧 Email: thaoduocbachnhienmoc@gmail.com
🌐 Website: bachnhienmoc.com
📍 Địa chỉ: 78 Mặt hồ Linh Quang, Phường  Văn Miếu - Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
📞 Hotline: 038.608.06.08


Bách Nhiên Mộc - Thương hiệu thảo dược thiên nhiên vì sức khoẻ cộng đồng!

 

 

Viết bình luận của bạn

Tin liên quan

Ung thư đường tiết niệu: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị
30 Tháng 09

Ung thư đường tiết niệu: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ung thư đường tiết niệu là một trong những nhóm bệnh lý ác tính phổ biến trong đường tiết niệu, bao gồm ung thư bàng quang, niệu quản và thận....

Đọc tiếp
Ung thư thận: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị
27 Tháng 09

Ung thư thận: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ung thư thận là một trong những loại ung thư đường tiết niệu phổ biến, chiếm tỷ lệ cao trong các bệnh ác tính ở người trưởng thành. Căn bệnh...

Đọc tiếp
Nhiễm trùng đường tiểu: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và cách điều trị
27 Tháng 09

Nhiễm trùng đường tiểu: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và cách điều trị

Nhiễm trùng đường tiểu (NTĐT) là một trong những bệnh lý phổ biến nhất của hệ tiết niệu, ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Bệnh...

Đọc tiếp
Suy thận cấp: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị hiệu quả
27 Tháng 09

Suy thận cấp: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị hiệu quả

Bạn có biết, chỉ trong vài giờ đến vài ngày, chức năng lọc máu của thận có thể “tụt dốc không phanh” và khiến cơ thể rơi vào tình trạng...

Đọc tiếp
Viêm bàng quang: Nguyên nhân, triệu chứng, điều trị và phòng ngừa chi tiết
26 Tháng 09

Viêm bàng quang: Nguyên nhân, triệu chứng, điều trị và phòng ngừa chi tiết

Viêm bàng quang là một dạng nhiễm trùng đường tiết niệu phổ biến, xảy ra khi bàng quang bị viêm do vi khuẩn hoặc các tác nhân khác. Bệnh có...

Đọc tiếp