BỆNH GOUT Ở NGƯỜI TRẺ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA
Bệnh gout ở người trẻ đang trở thành mối lo ngại khi ngày càng xuất hiện sớm do thói quen ăn uống và sinh hoạt kém lành mạnh. Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa sẽ giúp người trẻ chủ động bảo vệ sức khỏe, tránh biến chứng nghiêm trọng về sau.
1. Bệnh gout ở người trẻ là gì?
Bệnh gout ở người trẻ là một dạng viêm khớp được đặc trưng bởi các cơn sưng đau tại khớp, thường gặp nhất ở ngón chân cái. Trong giai đoạn mạn tính, người bệnh có thể phát triển các hạt tophi dưới da hoặc quanh khớp.
Nguyên nhân chính của bệnh là nồng độ acid uric trong máu tăng cao do nhiều yếu tố. Acid uric dư thừa lắng đọng tại khớp, dẫn đến tình trạng viêm sưng khớp cấp tính hoặc mạn tính.
Người mắc gout thường gặp nhiều bất tiện trong sinh hoạt, chủ yếu do cơn đau gây gián đoạn giấc ngủ, mất ngủ và làm giảm khả năng vận động hàng ngày.
Hiện nay chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn bệnh gout. Việc điều trị tập trung vào kiểm soát bệnh thông qua điều chỉnh chế độ ăn uống, thói quen sinh hoạt và sử dụng thuốc để duy trì nồng độ acid uric trong giới hạn cho phép, đồng thời giảm viêm và đau khớp.
Gout có thể xảy ra ở bất kỳ lứa tuổi nào, dù thường gặp hơn ở nam giới trung niên. Tuy nhiên, bệnh đang có xu hướng xuất hiện ngày càng nhiều ở người trẻ, đặc biệt trong nhóm tuổi từ 30 đến dưới 50, chủ yếu do lối sống và chế độ ăn uống chưa hợp lý.
2. Nguyên nhân khiến bệnh gout ngày càng trẻ hóa
Bệnh gout ở người trẻ thường là kết quả của lối sống và chế độ ăn uống kém lành mạnh kéo dài. Bên cạnh đó, cũng tồn tại những yếu tố khách quan như di truyền.
2.1. Chế độ ăn uống giàu purine
Một trong những nguyên nhân chính là thói quen ăn uống nhiều thực phẩm giàu purine. Acid uric vốn được cơ thể sản xuất tự nhiên, nhưng cũng hình thành từ quá trình chuyển hóa purine trong thức ăn. Khi tiêu thụ quá nhiều thực phẩm chứa purine, nồng độ acid uric trong máu sẽ tăng lên, lâu dần làm tăng nguy cơ mắc gout.
Purine có mặt trong nhiều thực phẩm quen thuộc như thịt đỏ, các loại đậu (đậu nành, đậu phộng, đậu xanh) và một số rau củ quả như nấm, bông cải, bơ. Dù purine không phải là chất độc hại, việc kiểm soát lượng purine nạp vào cơ thể là cần thiết để tránh dư thừa acid uric.
2.2. Sử dụng đồ uống có cồn quá mức
Thói quen uống rượu bia thường xuyên là yếu tố làm gia tăng nguy cơ gout ở người trẻ. Các loại đồ uống có cồn không chỉ chứa nhiều purine mà còn ảnh hưởng đến khả năng đào thải acid uric, góp phần làm bệnh xuất hiện sớm hơn.
2.3. Ít vận động
Lười vận động không trực tiếp gây ra gout nhưng lại dẫn đến những tác động tiêu cực như làm cơ thể kém linh hoạt và tăng nguy cơ thừa cân, béo phì. Người béo phì thường có lượng acid uric máu cao hơn do quá trình chuyển hóa gia tăng, từ đó làm tăng khả năng mắc bệnh gout ở lứa tuổi trẻ hơn.
2.4. Yếu tố di truyền và bệnh lý thận
Ngoài nguyên nhân từ lối sống, di truyền cũng đóng vai trò quan trọng. Một số người có khả năng đào thải acid uric kém do yếu tố di truyền. Các bệnh lý về thận, như suy thận, cũng làm giảm khả năng lọc và thải acid uric, khiến nguy cơ mắc gout ở người trẻ cao hơn khi trong gia đình có tiền sử bệnh thận.
2.5. Ảnh hưởng từ thuốc
Việc sử dụng một số thuốc như thuốc lợi tiểu hoặc aspirin liều thấp có thể làm tăng acid uric máu nếu dùng không đúng chỉ định. Người trẻ tự ý dùng thuốc mà không tham khảo ý kiến chuyên môn có nguy cơ cao gặp phải tác dụng phụ dẫn đến bệnh gout.
3. Triệu chứng bệnh gout ở người trẻ
3.1. Đau khớp và cảm giác khó chịu
Đau khớp là dấu hiệu phổ biến của bệnh gout. Thậm chí khi chạm nhẹ cũng có thể gây đau rõ rệt. Nguyên nhân là các tinh thể muối urat lắng đọng trong khớp gây phản ứng viêm mạnh. Những cơn đau thường xảy ra đột ngột vào ban đêm, khiến người bệnh tỉnh giấc và khó ngủ lại. Điều này dẫn đến tình trạng thiếu ngủ kéo dài, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần.
3.2. Khớp bị sưng và nóng đỏ
Sưng và đỏ tại khớp thường đi kèm với cơn đau gout. Vùng khớp bị viêm trở nên nóng, sưng to và đổi màu đỏ, biểu hiện rõ phản ứng viêm.
3.3. Hạn chế cử động khớp
Viêm khớp do gout làm giảm khả năng vận động của khớp. Đau và viêm gây cứng khớp, làm giảm phạm vi cử động và gây khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày.
4. Phương pháp chẩn đoán bệnh gout
Việc chẩn đoán bệnh gout ở người trẻ dựa trên đánh giá triệu chứng lâm sàng kết hợp với các xét nghiệm hỗ trợ nhằm xác định chính xác và loại trừ những nguyên nhân khác gây đau khớp.
Ban đầu, bác sĩ sẽ khai thác tiền sử bệnh và các biểu hiện lâm sàng của người bệnh để phân biệt với các dạng viêm khớp khác.
Tiếp theo, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm cận lâm sàng để củng cố chẩn đoán, bao gồm:
-
Phân tích dịch khớp bằng cách hút dịch từ khớp đau và quan sát dưới kính hiển vi để tìm tinh thể muối urat.
-
Xét nghiệm máu nhằm đo nồng độ acid uric và các chỉ số viêm như CRP, tốc độ lắng máu.
-
Các phương tiện chẩn đoán hình ảnh như X‑quang, CT, siêu âm để đánh giá vị trí và mức độ lắng đọng tinh thể urat trong khớp.
5. Biến chứng nếu bệnh gout không được điều trị
5.1. Vấn đề tim mạch
Theo số liệu y khoa, người mắc gout có tỷ lệ gặp các bệnh lý tim mạch như nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ cao gấp đôi so với người không mắc gout. Tuy nhiên, hiện chưa có bằng chứng khoa học chứng minh mối liên hệ trực tiếp giữa bệnh gout và các bệnh tim mạch.
5.2. Nguy cơ đái tháo đường
Nồng độ acid uric trong máu tăng cao, đặc trưng của bệnh gout, được xem là một yếu tố làm gia tăng nguy cơ phát triển đái tháo đường type 2.
5.3. Bệnh thận mạn
Thận đóng vai trò lọc acid uric ra khỏi máu. Khi nồng độ acid uric quá cao, chức năng lọc của thận có thể bị ảnh hưởng. Nếu tình trạng này kéo dài, acid uric có thể kết tinh thành sỏi thận. Người bệnh gặp biến chứng sỏi urat có nguy cơ phát triển các bệnh thận khác như viêm cầu thận, tổn thương thận, và nặng nhất là bệnh thận mạn tính.
6. Điều trị bệnh gout ở người trẻ
Hiện tại, bệnh gout chưa có phương pháp điều trị triệt để. Việc điều trị cho người trẻ chủ yếu nhằm hai mục tiêu: giảm nhẹ triệu chứng và duy trì nồng độ acid uric ở mức ổn định để ngăn ngừa tổn thương lâu dài cho các cơ quan.
Điều quan trọng là người bệnh cần chủ động điều chỉnh lối sống, xây dựng chế độ ăn uống hợp lý và tuân thủ đúng hướng dẫn điều trị của bác sĩ để đạt kết quả tốt nhất.
Một số phương pháp thường được áp dụng trong điều trị gout ở người trẻ bao gồm:
-
Chườm lạnh tại vùng khớp bị đau.
-
Dùng thuốc chống viêm không steroid (NSAID).
-
Sử dụng Colchicine theo chỉ định.
-
Thuốc giúp tăng đào thải acid uric.
-
Thuốc làm giảm tổng hợp acid uric trong cơ thể.
-
Thực hiện chế độ ăn khoa học, kiểm soát lượng purine hấp thụ mỗi ngày.
-
Hạn chế hoặc dừng hẳn việc uống rượu bia.
Cần lưu ý rằng người bệnh không nên tự ý mua thuốc giảm đau, vì các thuốc như NSAID hoặc Colchicine có thể gây tác dụng phụ nếu dùng sai chỉ định.
7. Phòng ngừa và kiểm soát bệnh gout khi còn trẻ
Việc chủ động chăm sóc sức khỏe và xây dựng lối sống lành mạnh đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nồng độ acid uric ổn định, giúp người trẻ giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh gout.
Chế độ ăn uống hợp lý là yếu tố thiết yếu để phòng ngừa gout. Cần kiểm soát lượng đạm và purine tiêu thụ hằng ngày. Có thể lựa chọn nguồn đạm ít purine hơn như trứng, ngũ cốc nguyên cám và một số loại trái cây để thay thế.
Bên cạnh đó, cần đảm bảo uống đủ nước mỗi ngày, khoảng 2–3 lít, ưu tiên các loại nước có tính kiềm. Một số lựa chọn đồ uống hỗ trợ bao gồm:
-
Nước điện giải.
-
Nước khoáng.
-
Soda nguyên chất (cần để bay hơi CO₂ hoàn toàn trước khi uống và nên dùng sau bữa ăn).
Ngoài chế độ dinh dưỡng, các biện pháp khác giúp hạn chế nguy cơ mắc bệnh gout hoặc hỗ trợ kiểm soát bệnh hiệu quả gồm:
-
Giảm hoặc tránh hoàn toàn rượu bia và đồ uống có cồn.
-
Duy trì cân nặng hợp lý.
-
Hạn chế hoặc ngừng hút thuốc lá.
-
Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
-
Tập luyện thể dục đều đặn, tăng cường hoạt động hằng ngày để giữ cơ thể khỏe mạnh.
8. Kết luận
Bệnh gout ở người trẻ là vấn đề sức khỏe cần được quan tâm đúng mức. Việc nhận thức sớm, điều chỉnh chế độ ăn uống và duy trì lối sống khoa học sẽ giúp phòng ngừa cũng như kiểm soát bệnh hiệu quả, hạn chế biến chứng và bảo vệ chất lượng cuộc sống lâu dài.
TPBVSK An Phong Bách Nhiên Mộc
Thành phần
Trong 1 viên có chứa 268mg cao khô chiết xuất từ 3485,5mg hỗn hợp nguyên liệu (tỷ lệ chiết xuất 1:13):
Dây gắm (Gnetum montanum) ............................................. 563mg
Dây đau xương ......................................................................... 450mg
Hạ khô thảo .............................................................................. 450mg
Hy thiêm ..................................................................................... 360mg
Ngưu tất ....................................................................................... 300mg
Đương quy .................................................................................. 300mg
Độc hoạt ....................................................................................... 300mg
Râu mèo ....................................................................................... 200mg
Thổ phục linh .............................................................................. 120mg
Trần bì ............................................................................................ 100mg
Tang chi ........................................................................................... 80mg
Cam thảo (Glycyrrhiza uralensis) .............................................. 50mg
Hậu phác nam ............................................................................... 50mg
Tỳ giải ............................................................................................... 50mg
Thương truật .................................................................................. 12,5mg
Bột Nghệ vàng ................................................................................ 80mg
Cao khô bàng hôi ............................................................................ 50mg
(Terminalia bellirica extract; tỉ lệ 10:1)
Phụ liệu: vỏ nang gelatin, chất bảo quản: sodium benzoate, chất chống đóng vón: bột talc, magnesium stearate, calcium carbonate.
Khối lượng trung bình viên: 650mg ± 7,5% (đã bao gồm vỏ nang)
Công dụng: Hỗ trợ giảm acid uric, hỗ trợ giảm triệu chứng sưng đau do gout.
Đối tượng sử dụng: Người lớn có acid uric máu cao, người bị gout.
Cách dùng: Người lớn uống 2 viên/lần × 2 lần/ngày
Thực phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
📣 Tham gia Group để nhận tư vấn miễn phí từ BS chuyên khoa: https://www.facebook.com/groups/cosuckhoelacotatcacotatcacotatca/
📧 Email: thaoduocbachnhienmoc@gmail.com
🌐 Website: bachnhienmoc.com
📍 Địa chỉ: 78 Mặt Hồ Linh Quang, P. Văn Chương, Q. Đống Đa, Hà Nội
📞 Hotline: 038.608.06.08
Bách Nhiên Mộc mang sức khỏe và niềm vui đến mọi người dân Việt Nam!