Bách Nhiên Mộc

Khô khớp là gì? Nguyên nhân, triệu chứng, điều trị & phòng ngừa

Thứ Hai, 11/08/2025
Bác sĩ chuyên môn Bách Nhiên Mộc

Khô khớp là một vấn đề phổ biến hiện nay, không chỉ gặp ở người cao tuổi mà còn ngày càng xuất hiện ở cả người trẻ – đặc biệt là dân văn phòng, người ít vận động hoặc làm việc nặng. Tình trạng này nếu không xử lý kịp thời có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động, chất lượng cuộc sống và tinh thần người bệnh.

1. Khô khớp là gì?

Tình trạng khô khớp xảy ra khi lượng chất nhờn tại các khớp không được tiết ra đủ hoặc gần như không có, khiến sụn khớp không được bôi trơn trong quá trình vận động. Hậu quả là người bệnh thường gặp phải hiện tượng cứng khớp, khó cử động linh hoạt, kèm theo âm thanh lạo xạo khi di chuyển. Các vị trí thường bị ảnh hưởng bao gồm khớp vai, khớp háng, khớp tay và đặc biệt là khớp gối.

2. Các vị trí khô khớp hay gặp

2.1 Khô khớp gối

Khô khớp gối là hiện tượng khớp phát ra tiếng kêu như lục cục, răng rắc mỗi khi cử động, kèm theo cảm giác đau nhức, sưng và hạn chế vận động. Nguyên nhân là do lượng dịch nhờn bên trong khớp không được tiết ra đầy đủ để bôi trơn. Tình trạng này có thể xảy ra ở một hoặc cả hai bên đầu gối.

Các vị trí khô khớp thường gặp

2.2 Khô khớp vai

Khớp vai là một trong những khớp hoạt động thường xuyên nhất trên cơ thể nên dễ bị ảnh hưởng. Khi bị khô khớp, người bệnh thường cảm nhận tiếng lạo xạo hoặc lục khục khi đưa tay lên xuống hoặc khi ấn nắn khu vực quanh vai.

2.3 Khô khớp tay

Khô khớp tay xảy ra khi lượng dịch tiết ra ở các sụn khớp tại tay giảm sút. Lớp sụn mỏng dần khiến phần xương bên trong không còn được bảo vệ tốt. Bệnh thường gặp ở ba vị trí chính là khớp ngón tay, cổ tay và khuỷu tay.

2.4 Khô khớp háng

Khô khớp háng là tình trạng lượng dịch nhờn trong khớp bị suy giảm, khiến khớp trở nên cứng và khó cử động linh hoạt. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến cả người lớn tuổi và người trẻ, đặc biệt là những người thường xuyên làm việc nặng, gặp chấn thương hoặc có thói quen sinh hoạt không hợp lý.

3. Nguyên nhân gây khô khớp

Các nguyên nhân thường gặp dẫn đến tình trạng khô khớp bao gồm:

  • Tuổi tác và tình trạng thoái hóa: Khi tuổi tác tăng lên, chức năng của các bao khớp dần suy giảm, khiến quá trình tiết dịch nhờn giảm sút. Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến hiện tượng khô khớp ở người lớn tuổi.

  • Thiếu hụt dinh dưỡng: Một chế độ ăn thiếu cân bằng, không cung cấp đủ vitamin và khoáng chất cần thiết có thể ảnh hưởng đến khả năng sản sinh dịch khớp. Khi không đủ dưỡng chất, xương khớp dễ bị tổn thương và suy yếu theo thời gian.

  • Lối sống và thói quen xấu: Việc hút thuốc, uống nhiều rượu bia, ít vận động hoặc vận động sai tư thế, quá sức... đều có thể làm tăng nguy cơ khô khớp. Những yếu tố này khiến khớp dễ bị bào mòn và giảm khả năng tự phục hồi.

  • Thừa cân, béo phì: Khi trọng lượng cơ thể vượt mức, các khớp – đặc biệt là khớp chịu lực như gối và háng – phải hoạt động nhiều hơn để nâng đỡ. Điều này tạo áp lực lên ổ khớp, làm tăng nguy cơ tổn thương và gây mất cân bằng trong việc tiết dịch bôi trơn.

Nguyên nhân gây khô khớp

4. Dấu hiệu và triệu chứng khô khớp

Ở giai đoạn đầu, bệnh khô khớp thường diễn tiến âm thầm và khó nhận biết do các biểu hiện chưa rõ ràng. Tuy nhiên, nếu để ý kỹ, người bệnh có thể phát hiện một số dấu hiệu bất thường như sau:

  • Đau nhức tại khớp: Người mắc thường cảm thấy đau nhẹ ở vùng khớp bị ảnh hưởng khi thực hiện các động tác như xoay, co, duỗi hoặc thay đổi tư thế đột ngột. Theo thời gian, cơn đau trở nên thường xuyên hơn và dữ dội hơn, đặc biệt là khi vận động mạnh như đi bộ nhiều, leo cầu thang hay chơi thể thao.
  • Tình trạng cứng khớp: Bên cạnh cảm giác đau, người bệnh có thể gặp hiện tượng cứng khớp, nhất là vào buổi sáng khi vừa ngủ dậy. Khi đó, việc co duỗi khớp trở nên khó khăn và mất nhiều thời gian để khớp trở lại trạng thái linh hoạt.
  • Khớp phát ra âm thanh khi vận động: Một đặc điểm thường thấy của khô khớp là các khớp phát ra tiếng lạo xạo, lục cục hoặc răng rắc khi di chuyển. Tình trạng này thường xảy ra tại các khớp vận động nhiều như khớp gối hoặc vai.
  • Giảm khả năng vận động: Khi tình trạng khô khớp tiến triển nặng hơn, khả năng vận động của khớp bị hạn chế rõ rệt. Người bệnh có thể gặp khó khăn trong các sinh hoạt hàng ngày do độ linh hoạt của khớp suy giảm.

Ngoài những biểu hiện kể trên, trong một số trường hợp, vùng da quanh khớp còn có thể sưng đỏ, nóng rát – dấu hiệu cho thấy tình trạng viêm có thể đi kèm với khô khớp.

5. Khô khớp có nguy hiểm không?

Người mắc chứng khô khớp thường phải đối mặt với cảm giác đau nhức kéo dài, ảnh hưởng đến khả năng vận động cũng như chất lượng cuộc sống. Nếu không được can thiệp kịp thời và điều trị đúng hướng, tình trạng này có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng, bao gồm:

  • Giới hạn phạm vi vận động của khớp: Việc vận động gặp khó khăn do khớp bị khô, cứng và đau khi di chuyển.
  • Tác động tiêu cực đến sức khỏe toàn thân và tinh thần: Những cơn đau kéo dài khiến người bệnh mệt mỏi, suy giảm thể lực và dễ rơi vào trạng thái căng thẳng, chán nản.
  • Nguy cơ biến dạng khớp và teo cơ: Ở một số trường hợp, đặc biệt là khô khớp gối, có thể xuất hiện tình trạng chân cong, dáng đi lệch, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và khả năng vận động.
  • Biến chứng nghiêm trọng như cứng khớp: Khi bệnh tiến triển nặng, khớp có thể bị cứng hoàn toàn, khiến người bệnh mất khả năng cử động khớp và đối mặt với nguy cơ tàn phế.

6. Chẩn đoán khô khớp

Khám lâm sàng là bước đầu tiên giúp bác sĩ nhận định tình trạng khô khớp thông qua các dấu hiệu bên ngoài. Trong quá trình này, người bệnh sẽ được yêu cầu thực hiện một số động tác đơn giản để đánh giá mức độ linh hoạt, phạm vi vận động của khớp. Đồng thời, bác sĩ sẽ thu thập thêm thông tin liên quan như vị trí khớp bị ảnh hưởng, mức độ đau nhức, thời điểm xuất hiện triệu chứng cũng như tiền sử bệnh lý của người bệnh nhằm có cái nhìn tổng quan về tình trạng hiện tại.

Xét nghiệm máu đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nguyên nhân gây khô khớp. Phương pháp này giúp loại trừ các bệnh lý viêm khớp như viêm khớp dạng thấp, viêm khớp nhiễm khuẩn, gút hoặc các vấn đề về miễn dịch. Các chỉ số như tốc độ lắng máu, CRP (protein phản ứng C) hay sự hiện diện của vi khuẩn trong dịch khớp sẽ hỗ trợ bác sĩ đánh giá tình trạng viêm và hướng đến chẩn đoán chính xác.

Chẩn đoán hình ảnh bao gồm các kỹ thuật như chụp X-quang, CT hoặc MRI. Những phương pháp này giúp bác sĩ kiểm tra các dấu hiệu bất thường như gai xương, tổn thương ở xương dưới sụn, tình trạng hao mòn sụn, hoặc các vấn đề ở mô mềm quanh khớp. Từ đó, xác định rõ nguyên nhân khiến khớp không tiết đủ dịch bôi trơn.

7. Phương pháp điều trị khô khớp

Tùy vào nguyên nhân và mức độ tổn thương khớp, bác sĩ sẽ đưa ra phương án điều trị phù hợp cho từng trường hợp cụ thể. Hiện nay, một số phương pháp điều trị khô khớp được áp dụng phổ biến bao gồm:

7.1. Sử dụng thuốc

Đối với những trường hợp có kèm theo viêm hoặc đau khớp, bác sĩ có thể kê các loại thuốc giúp giảm đau, kháng viêm và hỗ trợ tăng tiết dịch khớp. Người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định về liều lượng, thời gian dùng thuốc để tránh những tác dụng phụ không mong muốn. Việc dùng thuốc kéo dài, đặc biệt là các loại kháng viêm không steroid, có thể gây ảnh hưởng đến dạ dày, gan, thận, đồng thời làm tăng nguy cơ gặp phải các bệnh lý chuyển hóa như cao huyết áp, tiểu đường hoặc loãng xương. Nếu điều trị không đúng cách, khớp có thể bị cứng, dính hoặc mất chức năng vận động.

Phương pháp điều trị khô khớp

7.2. Tiêm chất nhờn vào khớp

Một phương pháp điều trị khác là tiêm trực tiếp Hyaluronic Acid vào khớp để hỗ trợ bôi trơn, giảm ma sát giữa các đầu xương và cải thiện khả năng vận động. Tuy nhiên, hiệu quả của phương pháp này thường chỉ mang tính tạm thời, do đó cần lặp lại theo chỉ định. Kỹ thuật tiêm cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa nhằm tránh nguy cơ nhiễm trùng hoặc tổn thương khớp do thao tác sai kỹ thuật.

7.3. Vật lý trị liệu

Các bài tập phục hồi chức năng được xây dựng dựa trên tình trạng cụ thể của người bệnh, nhằm tăng sức mạnh cơ bắp quanh khớp, đồng thời cải thiện sự linh hoạt và hỗ trợ khớp vận động trơn tru hơn. Từ đó, quá trình tiết dịch khớp cũng diễn ra đều đặn hơn, góp phần làm giảm hiện tượng khô khớp.

7.4. Phẫu thuật

Trong những trường hợp khớp bị tổn thương nghiêm trọng, gần như không còn sụn bao phủ và các phương pháp bảo tồn không còn hiệu quả, bác sĩ có thể cân nhắc can thiệp ngoại khoa. Thay khớp nhân tạo là phương án được lựa chọn để phục hồi chức năng vận động, giảm đau và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.

8. Cách phòng ngừa khô khớp

Để hạn chế nguy cơ mắc chứng khô khớp, bạn cần duy trì lối sống lành mạnh và thực hiện một số biện pháp sau:

  • Tăng cường vận động thể chất: Duy trì thói quen luyện tập thường xuyên với cường độ phù hợp giúp cải thiện chức năng xương khớp và kích thích sản sinh dịch khớp.
  • Tránh ngồi lâu một chỗ: Những người làm công việc văn phòng nên chú ý thay đổi tư thế, đứng dậy vận động nhẹ nhàng hoặc co duỗi khớp sau mỗi 30 phút để tránh tình trạng ứ trệ tuần hoàn và giảm nguy cơ khô khớp.
  • Hạn chế hoạt động quá sức: Cần sắp xếp thời gian lao động và nghỉ ngơi hợp lý. Tránh mang vác nặng hoặc tập luyện quá mức vì có thể gây áp lực lên khớp, làm tăng nguy cơ tổn thương.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân khiến các khớp, đặc biệt là khớp gối, phải chịu thêm áp lực. Vì vậy, kiểm soát cân nặng thông qua chế độ ăn uống và luyện tập là điều cần thiết.
  • Xoa bóp thường xuyên: Massage vùng khớp giúp tăng tuần hoàn máu, đồng thời hỗ trợ việc tiết dịch khớp một cách tự nhiên.
  • Điều trị dứt điểm các chấn thương và bệnh lý liên quan: Những tổn thương hoặc bệnh xương khớp không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến khô khớp hoặc làm tình trạng nặng thêm.
  • Bổ sung glucosamine đúng cách: Đây là hoạt chất hỗ trợ cải thiện và phòng ngừa các bệnh lý khớp. Tuy nhiên, việc sử dụng nên có chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và tránh tác dụng phụ.
  • Ăn uống khoa học: Tăng cường các thực phẩm giàu vitamin C, D, omega-3, chất chống oxy hóa và canxi để bảo vệ sức khỏe khớp, giảm viêm và tăng tiết dịch khớp một cách tự nhiên.

9. Kết luận

Khô khớp là tình trạng giảm tiết dịch khớp khiến sụn tăng ma sát, gây đau, cứng và giảm khả năng vận động. Nguyên nhân gồm tuổi tác, dinh dưỡng, thói quen sống và chấn thương. Người bệnh nên thăm khám sớm, áp dụng điều trị đúng hướng kết hợp với lối sống lành mạnh và dinh dưỡng khoa học để ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng sống.

Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Khớp Bách Nhiên Mộc:

Thành phần chính:

- Tang ký sinh: 300mg
- Đỗ trọng: 225mg
- Phòng phong: 225mg
- Ngưu tất: 225mg
- Tần cửu: 225mg
- Độc hoạt: 150mg
- Xuyên khung: 115mg
- Phục linh: 70mg
- Thược dược: 70mg
- Cam thảo: 70mg
- Địa hoàng: 42mg
- Bột Đương quy: 98mg
- Devil’s Claw Extract: 50mg (Chiết xuất cây móng quỷ, tỷ lệ chiết xuất 10:1)
- Bột Quế nhục: 22,4mg
- Bột Tế tân: 11,2mg
- Bột Nhân sâm: 4,48mg (Rhizoma et Radix Ginseng)
- Bột Sâm Ngọc Linh: 2,4mg (Rhizoma et Radix Panacis vietnamensis)

Công dụng:

 Hỗ trợ giảm các triệu chứng do viêm khớp, thoái hóa khớp. Hỗ trợ hạn chế lão hóa khớp, giúp khớp vận động linh hoạt.

Đối tượng sử dụng:

Người bị viêm khớp, thoái hóa khớp có các triệu chứng: đau nhức khớp, khó vận động.

Liều dùng:

Người lớn uống 2 viên/lần, 2-3 lần/ngày, nên uống sau ăn.

Lưu ý:

Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.

Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Khớp Bách Nhiên Mộc

Để duy trì sức khỏe khớp dẻo dai và linh hoạt, bạn cần chú ý đến chế độ dinh dưỡng, luyện tập và sử dụng các sản phẩm hỗ trợ như Khớp Bách Nhiên Mộc. Việc chăm sóc khớp rất quan trọng để giảm thiểu các triệu chứng đau nhức khớp, giúp bạn vận động dễ dàng hơn trong cuộc sống hàng ngày.

 

Hãy cùng Bách Nhiên Mộc đồng hành trên hành trình mang sức khỏe và niềm vui đến cho mọi người dân Việt Nam, bởi sức khỏe là tài sản quý giá nhất của mỗi con người.


--------------------------------------
Bách Nhiên Mộc - Thương hiệu thảo dược thiên nhiên vì sức khỏe cộng đồng!
📣 Tham gia Group để nhận tư vấn miễn phí từ BS chuyên khoa: https://www.facebook.com/groups/cosuckhoelacotatcacotatcacotatca/
🛒 Shopee: https://shopee.vn/shop/1576722813
🛒 Droppii: https://droppii.vn/thuong-hieu/bach-nhien-moc/
📧 Email: thaoduocbachnhienmoc@gmail.com
🌐 Website: bachnhienmoc.com
📍 Địa chỉ: 78 Mặt hồ Linh Quang, Phường  Văn Miếu - Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
📞 Hotline: 038.608.06.08


Bách Nhiên Mộc - Thương hiệu thảo dược thiên nhiên vì sức khoẻ cộng đồng!

Viết bình luận của bạn

Tin liên quan

Mỡ máu cao – Căn bệnh thầm lặng nhưng nguy hiểm bất ngờ
11 Tháng 08

Mỡ máu cao – Căn bệnh thầm lặng nhưng nguy hiểm bất ngờ

Mỡ máu cao là tình trạng phổ biến nhưng thường bị xem nhẹ do không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, nếu không kiểm soát kịp thời, nó có...

Đọc tiếp
Viêm bao hoạt dịch khớp: Định nghĩa, Triệu chứng, Điều trị và Phòng ngừa
11 Tháng 08

Viêm bao hoạt dịch khớp: Định nghĩa, Triệu chứng, Điều trị và Phòng ngừa

Viêm bao hoạt dịch khớp là tình trạng xảy ra khi túi chứa dịch quanh khớp bị sưng viêm, gây đau và hạn chế vận động. Bệnh thường xuất hiện...

Đọc tiếp
Khô khớp ở người trẻ – Triệu chứng, nguyên nhân, điều trị & phòng ngừa
11 Tháng 08

Khô khớp ở người trẻ – Triệu chứng, nguyên nhân, điều trị & phòng ngừa

Khô khớp ở người trẻ đang ngày càng phổ biến, không còn là bệnh lý riêng của người lớn tuổi. Tình trạng này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng...

Đọc tiếp
Viêm khớp nhiễm khuẩn: Dấu hiệu cảnh báo, nguyên nhân và cách điều trị
11 Tháng 08

Viêm khớp nhiễm khuẩn: Dấu hiệu cảnh báo, nguyên nhân và cách điều trị

Viêm khớp nhiễm khuẩn là tình trạng khớp bị viêm do vi khuẩn, virus hoặc nấm tấn công trực tiếp. Bệnh có thể tiến triển nhanh chóng và gây tổn...

Đọc tiếp
Khô khớp là gì? Nguyên nhân, triệu chứng, điều trị & phòng ngừa
11 Tháng 08

Khô khớp là gì? Nguyên nhân, triệu chứng, điều trị & phòng ngừa

Khô khớp là một vấn đề phổ biến hiện nay, không chỉ gặp ở người cao tuổi mà còn ngày càng xuất hiện ở cả người trẻ – đặc biệt...

Đọc tiếp