Viêm khớp nhiễm khuẩn: Dấu hiệu cảnh báo, nguyên nhân và cách điều trị
Viêm khớp nhiễm khuẩn là tình trạng khớp bị viêm do vi khuẩn, virus hoặc nấm tấn công trực tiếp. Bệnh có thể tiến triển nhanh chóng và gây tổn thương khớp nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời, đòi hỏi người bệnh cần nắm rõ dấu hiệu và cách xử trí phù hợp.
1. Viêm khớp nhiễm khuẩn là gì?
Viêm khớp nhiễm khuẩn, còn gọi là viêm khớp nhiễm trùng, là tình trạng vi khuẩn xâm nhập vào khoang khớp và gây viêm, sưng đau tại vị trí khớp bị ảnh hưởng. Bệnh thường chỉ xảy ra ở một khớp đơn lẻ, hiếm khi lan rộng ra nhiều khớp cùng lúc. Nguồn gốc của nhiễm trùng có thể là từ các cơ quan khác trong cơ thể, khi vi khuẩn theo đường máu đến khớp.
Ngoài ra, vi khuẩn cũng có thể xâm nhập trực tiếp vào khớp nếu người bệnh gặp chấn thương xuyên khớp. Những vị trí khớp dễ bị nhiễm khuẩn bao gồm: khớp gối, khớp háng, cổ tay, khuỷu tay, vai và mắt cá chân.
Việc điều trị thường bao gồm hút dịch khớp bằng kim tiêm hoặc can thiệp phẫu thuật nếu cần thiết. Bác sĩ sẽ chỉ định dùng kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh. Trong những trường hợp nặng, nhiễm khuẩn có thể phá hủy cấu trúc khớp và cần phải thay khớp nhân tạo.
2. Triệu chứng và dấu hiệu viêm khớp nhiễm khuẩn
Khi mắc viêm khớp nhiễm khuẩn, người bệnh thường cảm thấy đau dữ dội tại khớp bị viêm, đặc biệt là khi vận động. Một số dấu hiệu điển hình bao gồm:
- Sốt
- Đau nhói tại khớp, tăng lên khi cử động
- Khớp sưng to và có màu đỏ
- Cảm giác nóng và ấm tại vùng khớp tổn thương
Ở trẻ nhỏ, tình trạng viêm khớp do nhiễm khuẩn còn có thể kèm theo các biểu hiện khác như:
- Biếng ăn hoặc bỏ ăn
- Cơ thể mệt mỏi, uể oải
- Nhịp tim tăng nhanh
- Dễ cáu gắt, hay quấy khóc
Tùy vào độ tuổi, các vị trí khớp dễ bị ảnh hưởng cũng có sự khác biệt:
- Người lớn thường bị ở các khớp chi như khớp gối, khuỷu tay hoặc cổ tay
- Trẻ em chủ yếu bị viêm tại khớp háng
- Một số trường hợp ít gặp, viêm có thể xảy ra ở vùng cổ, cột sống hoặc khớp vùng đầu
3. Nguyên nhân viêm khớp nhiễm khuẩn
Tác nhân chính gây viêm khớp nhiễm khuẩn là vi sinh vật, bao gồm vi khuẩn, virus và nấm. Trong đó, tụ cầu khuẩn vàng (Staphylococcus aureus) là loại vi khuẩn phổ biến nhất, dù chúng có thể tồn tại trên da người khỏe mạnh mà không gây hại.
Tình trạng nhiễm khuẩn ở khớp thường phát sinh sau khi cơ thể bị nhiễm trùng ở nơi khác, như nhiễm trùng da hoặc đường tiết niệu. Từ đó, vi khuẩn có thể theo dòng máu lan đến khớp. Một số nguyên nhân khác ít gặp hơn bao gồm: tổn thương xuyên khớp, tiêm thuốc trực tiếp vào khớp, hoặc can thiệp phẫu thuật tại khớp hoặc gần khớp.
Màng hoạt dịch trong khớp có khả năng phòng vệ kém, nên khi bị vi sinh vật xâm nhập, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách gây viêm. Tuy nhiên, phản ứng này có thể làm tăng áp lực trong ổ khớp, làm giảm lưu lượng máu nuôi dưỡng khớp, dẫn đến tổn thương nặng hơn.
Ngoài ra, một số yếu tố góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh bao gồm:
- Tổn thương cơ học ở khớp: Chấn thương hoặc các thay đổi bất thường ở cấu trúc khớp
- Bệnh lý nền: Các bệnh viêm khớp như viêm khớp dạng thấp, bệnh gút, lupus ban đỏ
- Suy giảm miễn dịch: Người mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường, bệnh thận, ung thư hoặc đang sử dụng thuốc làm suy yếu hệ miễn dịch
- Cấy ghép khớp nhân tạo: Làm tăng nguy cơ nhiễm trùng tại vị trí cấy ghép
Một số yếu tố nguy cơ phổ biến khác bao gồm:
- Các vấn đề sẵn có ở khớp: Như viêm xương khớp, chấn thương hoặc phẫu thuật khớp
- Sử dụng thuốc điều trị viêm khớp dạng thấp: Các loại thuốc này có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị vi khuẩn tấn công
- Bệnh da mãn tính: Các bệnh về da như chàm, vảy nến làm tổn thương hàng rào bảo vệ tự nhiên của cơ thể, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập
- Hệ miễn dịch yếu: Những người có hệ miễn dịch suy giảm, chẳng hạn như bệnh nhân tiểu đường, bệnh gan, thận hoặc người đang dùng thuốc ức chế miễn dịch, dễ mắc bệnh hơn
- Tổn thương khớp do ngoại lực: Bao gồm vết cắn động vật, chấn thương xuyên khớp hoặc vết cắt sâu có nguy cơ dẫn đến nhiễm khuẩn tại khớp
4. Chẩn đoán viêm khớp nhiễm khuẩn
Để xác định người bệnh có mắc viêm khớp nhiễm trùng hay không, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện một số xét nghiệm và kỹ thuật chẩn đoán cần thiết như sau:
- Phân tích dịch khớp: Đây là phương pháp quan trọng giúp nhận biết tình trạng viêm nhiễm. Bác sĩ sẽ dùng kim để hút dịch từ khớp bị viêm, sau đó đem phân tích trong phòng xét nghiệm. Qua đó, có thể quan sát được sự thay đổi về màu sắc, độ đồng nhất, số lượng và thành phần trong dịch khớp. Kết quả xét nghiệm cũng giúp xác định loại vi khuẩn gây bệnh, từ đó lựa chọn kháng sinh phù hợp.
- Xét nghiệm máu: Phương pháp này hỗ trợ phát hiện những dấu hiệu viêm nhiễm trong cơ thể. Một số chỉ số trong máu sẽ tăng cao nếu có sự hiện diện của vi khuẩn, giúp củng cố chẩn đoán.
- Chẩn đoán hình ảnh: Các kỹ thuật như chụp X-quang hoặc một số phương pháp hình ảnh khác được sử dụng để kiểm tra mức độ tổn thương tại khớp, đồng thời loại trừ những nguyên nhân khác có triệu chứng tương tự. Những hình ảnh này còn giúp bác sĩ đánh giá mức độ viêm và tổn thương xương khớp nếu có.
5. Điều trị viêm khớp nhiễm khuẩn
5.1 Dùng kháng sinh điều trị
Việc sử dụng kháng sinh là phương pháp chủ yếu trong điều trị viêm khớp nhiễm khuẩn. Sau khi có kết quả xét nghiệm, bác sĩ sẽ lựa chọn loại kháng sinh phù hợp với tác nhân gây bệnh để điều trị hiệu quả.
Thông thường, thuốc sẽ được truyền qua đường tĩnh mạch trong giai đoạn đầu để đảm bảo đạt được nồng độ cao tại khớp bị nhiễm, sau đó chuyển sang dạng uống. Các triệu chứng thường có dấu hiệu cải thiện rõ rệt sau khoảng 1–2 ngày điều trị. Thời gian sử dụng kháng sinh có thể kéo dài từ 2 đến 6 tuần tùy mức độ nặng nhẹ của bệnh.
Tuy nhiên, thuốc kháng sinh có thể gây ra một số phản ứng phụ như buồn nôn, tiêu chảy hoặc nôn. Do đó, người bệnh cần thông báo với bác sĩ nếu xuất hiện những triệu chứng bất thường trong quá trình điều trị.
5.2 Rút dịch khớp nhiễm trùng
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể tiến hành dẫn lưu dịch viêm ra khỏi khớp để loại bỏ vi khuẩn và làm giảm áp lực trong khớp. Việc này đồng thời giúp lấy mẫu dịch để xét nghiệm, hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi hiệu quả điều trị. Một phương pháp phổ biến để thực hiện là nội soi khớp – kỹ thuật giúp tiếp cận ổ viêm chính xác và ít xâm lấn.
5.3 Các phương pháp can thiệp khác
Ngoài nội soi, chọc hút dịch khớp bằng kim (arthrocentesis) cũng là một lựa chọn. Phương pháp này có thể được thực hiện lặp lại mỗi ngày cho đến khi dịch khớp không còn dấu hiệu nhiễm khuẩn.
Trong trường hợp viêm xảy ra tại các vị trí khó tiếp cận như khớp háng, phẫu thuật mở có thể được chỉ định để đảm bảo loại bỏ hoàn toàn dịch mủ và tác nhân gây viêm. Một số ca phức tạp có thể cần phẫu thuật nhiều lần để xử lý triệt để ổ nhiễm.
Sau khi nhiễm khuẩn đã được kiểm soát, người bệnh sẽ được khuyến khích vận động nhẹ nhàng khớp bị ảnh hưởng nhằm duy trì tầm vận động, ngăn ngừa cứng khớp và suy giảm cơ lực. Việc cử động đúng cách cũng hỗ trợ quá trình hồi phục diễn ra thuận lợi hơn nhờ cải thiện lưu thông máu và giảm ứ đọng dịch.
6. Biến chứng viêm khớp nhiễm khuẩn
Nếu không được can thiệp và điều trị sớm, viêm khớp nhiễm khuẩn có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng, gây tổn thương không hồi phục cho khớp. Một số biến chứng có thể xảy ra gồm:
- Tình trạng viêm lan rộng làm ảnh hưởng đến cấu trúc xương và sụn, dẫn đến viêm xương khớp mãn tính
- Biến dạng khớp do sụn và xương dưới sụn bị phá hủy
- Trong những trường hợp nặng, tổn thương khớp nghiêm trọng có thể buộc phải thực hiện các biện pháp can thiệp ngoại khoa, như phẫu thuật tái tạo hoặc thay khớp để phục hồi chức năng vận động.
7. Phòng ngừa viêm khớp nhiễm khuẩn
Hiện chưa có phương pháp nào có thể ngăn chặn hoàn toàn nguy cơ viêm khớp nhiễm khuẩn. Tuy nhiên, việc tuân thủ nghiêm ngặt nguyên tắc vô trùng trong quá trình thực hiện các thủ thuật và phẫu thuật liên quan đến khớp được xem là biện pháp hiệu quả để giảm thiểu rủi ro.
Bên cạnh đó, việc điều trị triệt để các ổ nhiễm khuẩn khác trong cơ thể như nhiễm trùng da, mô mềm hay xương cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa sự lan rộng của vi khuẩn đến khớp.
8. Kết luận
Viêm khớp nhiễm khuẩn là một tình trạng nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Chủ động nhận biết triệu chứng, tuân thủ phác đồ điều trị và chăm sóc đúng cách sẽ giúp giảm thiểu biến chứng, bảo tồn chức năng vận động và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Khớp Bách Nhiên Mộc:
Thành phần chính:
- Tang ký sinh: 300mg
- Đỗ trọng: 225mg
- Phòng phong: 225mg
- Ngưu tất: 225mg
- Tần cửu: 225mg
- Độc hoạt: 150mg
- Xuyên khung: 115mg
- Phục linh: 70mg
- Thược dược: 70mg
- Cam thảo: 70mg
- Địa hoàng: 42mg
- Bột Đương quy: 98mg
- Devil’s Claw Extract: 50mg (Chiết xuất cây móng quỷ, tỷ lệ chiết xuất 10:1)
- Bột Quế nhục: 22,4mg
- Bột Tế tân: 11,2mg
- Bột Nhân sâm: 4,48mg (Rhizoma et Radix Ginseng)
- Bột Sâm Ngọc Linh: 2,4mg (Rhizoma et Radix Panacis vietnamensis)
Công dụng:
Hỗ trợ giảm các triệu chứng do viêm khớp, thoái hóa khớp. Hỗ trợ hạn chế lão hóa khớp, giúp khớp vận động linh hoạt.
Đối tượng sử dụng:
Người bị viêm khớp, thoái hóa khớp có các triệu chứng: đau nhức khớp, khó vận động.
Liều dùng:
Người lớn uống 2 viên/lần, 2-3 lần/ngày, nên uống sau ăn.
Lưu ý:
Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
Để duy trì sức khỏe khớp dẻo dai và linh hoạt, bạn cần chú ý đến chế độ dinh dưỡng, luyện tập và sử dụng các sản phẩm hỗ trợ như Khớp Bách Nhiên Mộc. Việc chăm sóc khớp rất quan trọng để giảm thiểu các triệu chứng đau nhức khớp, giúp bạn vận động dễ dàng hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Hãy cùng Bách Nhiên Mộc đồng hành trên hành trình mang sức khỏe và niềm vui đến cho mọi người dân Việt Nam, bởi sức khỏe là tài sản quý giá nhất của mỗi con người.
--------------------------------------
Bách Nhiên Mộc - Thương hiệu thảo dược thiên nhiên vì sức khỏe cộng đồng!
📣 Tham gia Group để nhận tư vấn miễn phí từ BS chuyên khoa: https://www.facebook.com/groups/cosuckhoelacotatcacotatcacotatca/
🛒 Shopee: https://shopee.vn/shop/1576722813
🛒 Droppii: https://droppii.vn/thuong-hieu/bach-nhien-moc/
📧 Email: thaoduocbachnhienmoc@gmail.com
🌐 Website: bachnhienmoc.com
📍 Địa chỉ: 78 Mặt hồ Linh Quang, Phường Văn Miếu - Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
📞 Hotline: 038.608.06.08
Bách Nhiên Mộc - Thương hiệu thảo dược thiên nhiên vì sức khoẻ cộng đồng!