Bệnh Đái Tháo Đường Tuýp 2: Nguyên Nhân – Triệu Chứng – Điều Trị – Phòng Ngừa
Bệnh đái tháo đường tuýp 2 là một tình trạng mạn tính có thể kiểm soát tốt nếu phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Chủ động thay đổi lối sống, duy trì chế độ ăn lành mạnh và theo dõi sức khỏe định kỳ sẽ giúp người bệnh hạn chế biến chứng nguy hiểm về lâu dài.
1. Hiểu về Đái tháo đường tuýp 2
Đái tháo đường tuýp 2 (hay tiểu đường type 2) là một bệnh rối loạn chuyển hóa mãn tính, xảy ra khi cơ thể không sử dụng insulin một cách hiệu quả (kháng insulin) hoặc tuyến tụy không sản xuất đủ insulin để giữ mức đường huyết ổn định. Đây là loại tiểu đường phổ biến nhất, chiếm khoảng 90–95% trong tổng số người mắc bệnh tiểu đường.
Trước đây, bệnh thường gặp ở người lớn tuổi nên còn được gọi là “tiểu đường tuổi già”. Tuy nhiên, hiện nay bệnh đang có xu hướng trẻ hóa, xuất hiện ở cả thanh thiếu niên và trẻ nhỏ, chủ yếu do chế độ ăn uống không hợp lý, béo phì và lối sống ít vận động. Mặc dù bệnh không thể chữa khỏi hoàn toàn, việc phát hiện sớm và điều trị đúng cách có thể giúp người bệnh sống khỏe mạnh và phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm.
2. Nguyên nhân và cơ chế Đái tháo đường tuýp 2
2.1 Kháng insulin
Cơ thể vẫn sản xuất insulin, nhưng các tế bào không phản ứng hiệu quả với hormone này. Điều này khiến glucose không thể đi vào tế bào để tạo năng lượng, dẫn đến tình trạng lượng đường trong máu tăng cao.
2.2 Suy giảm chức năng tế bào beta
Theo thời gian, tuyến tụy phải làm việc quá tải để tiết insulin nhằm bù đắp cho kháng insulin, dẫn đến suy giảm chức năng và sản xuất không đủ insulin.
2.3 Yếu tố di truyền
Tiền sử gia đình mắc bệnh tiểu đường làm tăng nguy cơ phát triển bệnh ở thế hệ sau.
2.4 Các yếu tố thúc đẩy khác
-
Thừa cân, béo phì, đặc biệt là mỡ tích tụ vùng bụng.
-
Hội chứng chuyển hóa: bao gồm tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu, mỡ nội tạng nhiều.
-
Gan rối loạn chuyển hóa glucose.
-
Lười vận động, chế độ ăn nhiều đường và tinh bột tinh chế.
3. Đối tượng có nguy cơ mắc Đái tháo đường tuýp 2
3.1 Đối tượng nguy cơ cao
-
Người từ 40 tuổi trở lên.
-
Có bố, mẹ hoặc anh chị em ruột mắc bệnh tiểu đường tuýp 2.
-
Phụ nữ từng bị tiểu đường thai kỳ hoặc sinh con nặng trên 4kg.
-
Người thuộc một số nhóm dân tộc có nguy cơ cao như gốc Á, Mỹ Latinh, thổ dân,…
3.2 Yếu tố lối sống và sức khỏe
-
Thừa cân, béo phì.
-
Ít hoặc không vận động thể chất.
-
Huyết áp cao, rối loạn lipid máu.
-
Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).
-
Ngủ quá ít hoặc quá nhiều.
-
Căng thẳng kéo dài, trầm cảm.
4. Triệu chứng lâm sàng Đái tháo đường tuýp 2
Bệnh tiểu đường tuýp 2 thường khởi phát âm thầm, với các triệu chứng nhẹ và không rõ ràng:
-
Khát nước nhiều, đi tiểu nhiều lần trong ngày.
-
Mệt mỏi kéo dài, dễ cáu gắt.
-
Sụt cân không rõ nguyên nhân.
-
Nhìn mờ, đặc biệt vào buổi chiều tối.
-
Vết thương lâu lành, dễ nhiễm trùng.
-
Ngứa da, đặc biệt vùng kín (nấm da tái phát).
-
Tê bì hoặc ngứa ran ở tay chân.
-
Vùng da sẫm màu, sần sùi ở cổ hoặc nách (dấu hiệu gai đen).
5. Chẩn đoán Đái tháo đường tuýp 2
Bác sĩ sẽ chỉ định một số xét nghiệm để xác định tình trạng bệnh:
-
HbA1c: Phản ánh mức đường huyết trung bình trong 2–3 tháng gần nhất. Giá trị ≥ 6,5% là dấu hiệu mắc bệnh.
-
Đường huyết lúc đói: ≥ 7,0 mmol/L sau nhịn ăn 8 giờ.
-
Test dung nạp glucose: Uống dung dịch chứa glucose, sau 2 giờ đường huyết ≥ 11,1 mmol/L.
Ngoài ra, bác sĩ có thể chỉ định kiểm tra thêm các yếu tố khác như mỡ máu, chức năng gan thận, điện tim, soi đáy mắt,… để đánh giá nguy cơ biến chứng.
6. Biến chứng Đái tháo đường tuýp 2
6.1 Biến chứng cấp tính
-
Hạ đường huyết: Do sử dụng thuốc hoặc insulin không đúng, biểu hiện như run tay, vã mồ hôi, lú lẫn.
-
Hôn mê tăng áp lực thẩm thấu: Đường huyết tăng quá cao, cơ thể mất nước nghiêm trọng, cần cấp cứu ngay.
-
Nhiễm toan ceton: Dù ít gặp ở tuýp 2, nhưng khi xảy ra rất nguy hiểm.
6.2 Biến chứng mãn tính
-
Tim mạch: Tăng nguy cơ đau tim, đột quỵ, xơ vữa động mạch.
-
Thận: Suy thận, phải lọc máu hoặc ghép thận nếu tổn thương nặng.
-
Mắt: Võng mạc tiểu đường, đục thủy tinh thể, có thể dẫn đến mù lòa.
-
Thần kinh: Tê bì, mất cảm giác chân tay, loét bàn chân dễ dẫn đến hoại tử.
-
Rối loạn tình dục ở cả nam và nữ.
-
Trầm cảm, rối loạn giấc ngủ, giảm thính lực là những biến chứng thường bị bỏ qua.
7. Điều trị Đái tháo đường tuýp 2
7.1 Thay đổi lối sống
-
Chế độ ăn uống:
-
Giảm lượng calo, ăn đủ chất nhưng cắt giảm tinh bột và đường đơn.
-
Tăng cường rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, đạm thực vật.
-
Uống đủ nước, hạn chế thức ăn chế biến sẵn, đồ chiên rán.
-
Vận động thể chất:
-
Tập thể dục 30–60 phút/ngày như đi bộ nhanh, bơi, đạp xe.
-
Kết hợp thêm các bài tập sức bền như yoga hoặc cử tạ nhẹ.
-
Nên ăn nhẹ trước khi tập nếu đang dùng thuốc hạ đường huyết.
-
Tự theo dõi đường huyết tại nhà theo hướng dẫn của bác sĩ.
-
Giảm stress, ngủ đủ giấc, duy trì tâm trạng tích cực.
7.2 Sử dụng thuốc
-
Metformin: Thuốc đầu tay, giúp gan giảm sản sinh glucose.
-
Sulfonylureas và meglitinides: Kích thích tụy tiết insulin.
-
Thiazolidinediones: Tăng nhạy insulin (nhưng cần theo dõi tim mạch).
-
DPP-4 inhibitors: Giúp kiểm soát đường huyết sau ăn.
-
GLP-1 agonists: Giảm cảm giác đói, hỗ trợ giảm cân.
-
SGLT2 inhibitors: Thải bớt glucose qua nước tiểu, bảo vệ tim và thận.
-
Insulin: Áp dụng khi các thuốc uống không đủ hiệu quả.
Phác đồ điều trị sẽ được cá nhân hóa tùy theo mức đường huyết, cân nặng, biến chứng đi kèm và phản ứng của từng người.
8. Phòng ngừa Đái tháo đường tuýp 2
-
Giữ cân nặng hợp lý, giảm cân nếu thừa cân, béo phì.
-
Ăn uống khoa học, tránh ăn nhiều tinh bột tinh chế, nước ngọt, thực phẩm nhanh.
-
Tăng cường vận động thể lực, ít nhất 150 phút/tuần.
-
Theo dõi đường huyết định kỳ, đặc biệt với người có yếu tố nguy cơ cao.
-
Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các rối loạn chuyển hóa.
-
Hạn chế rượu bia, không hút thuốc, kiểm soát huyết áp và mỡ máu.
-
Giữ tinh thần thoải mái, giảm stress và ngủ đủ giấc.
9. Kết luận
Đái tháo đường tuýp 2 là căn bệnh mạn tính phổ biến nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát được nếu người bệnh chủ động thay đổi lối sống, tuân thủ điều trị và tái khám định kỳ. Phát hiện sớm, điều trị đúng cách là chìa khóa giúp nâng cao chất lượng sống và phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm của bệnh.
An Đường Bách Nhiên Mộc
Thành phần:
Dây thìa canh |
500mg |
Giảo cổ lam |
375mg |
Thục địa |
337,5mg |
Hoài sơn |
300mg |
Cam thảo đất |
200mg |
Huyền sâm |
100mg |
Cát căn |
89mg |
Mạch môn |
89mg |
Sơn thù |
72mg |
Bồ công anh |
72mg |
Công dụng:
-
Hỗ trợ chuyển hóa đường trong cơ thể.
-
Giúp giảm nguy cơ tăng đường huyết.
-
Hỗ trợ tốt cho người có nguy cơ tiểu đường.
Liều dùng:
-
Uống 3 viên/lần, 2-3 lần/ngày.
*Thực phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
📣 Tham gia Group để nhận tư vấn miễn phí từ BS chuyên khoa: https://www.facebook.com/groups/cosuckhoelacotatcacotatcacotatca/
📧 Email: thaoduocbachnhienmoc@gmail.com
🌐 Website: bachnhienmoc.com
📍 Địa chỉ: 78 Mặt Hồ Linh Quang, P. Văn Chương, Q. Đống Đa, Hà Nội
📞 Hotline: 038.608.06.08
Bách Nhiên Mộc mang sức khỏe và niềm vui đến mọi người dân Việt Nam!