Các nhóm thuốc điều trị đái tháo đường
Các nhóm thuốc điều trị đái tháo đường đóng vai trò thiết yếu trong việc kiểm soát đường huyết và phòng ngừa biến chứng nguy hiểm. Tùy theo tình trạng bệnh, bác sĩ sẽ lựa chọn nhóm thuốc phù hợp nhằm đạt hiệu quả điều trị tối ưu và đảm bảo chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
1. Tổng quan về bệnh đái tháo đường
Đái tháo đường là tình trạng rối loạn chuyển hóa đường máu do thiếu hụt insulin (đái tháo đường tuýp 1) hoặc do cơ thể đề kháng insulin (tuýp 2). Khi insulin không đáp ứng đủ, glucose không được vận chuyển vào tế bào mà tích tụ trong máu, gây ra tăng đường huyết và nhiều biến chứng nguy hiểm lên tim mạch, mắt, thận, thần kinh… Nếu không kiểm soát tốt, bệnh có thể dẫn đến tử vong.
2. Phương pháp điều trị đái tháo đường
2.1. Thay đổi lối sống – bước khởi đầu
-
Chế độ ăn: hạn chế tinh bột, đường đơn; tăng chất xơ, rau xanh; giảm chất béo xấu.
-
Tập luyện thể dục: ít nhất 30 phút/ngày, duy trì đều đặn để cải thiện độ nhạy insulin và kiểm soát cân nặng.
2.2. Điều trị bằng thuốc
-
Tuýp 1: bắt buộc dùng insulin suốt đời.
-
Tuýp 2: thường bắt đầu với metformin, sau đó có thể kết hợp thêm thuốc uống hoặc insulin tùy tình trạng.
3. Các nhóm thuốc điều trị đái tháo đường
3.1. Nhóm insulin (dạng tiêm)
-
Chỉ định: tuýp 1 hoặc tuýp 2 không đáp ứng điều trị bằng thuốc uống.
-
Các loại:
-
Tác dụng nhanh: lispro, aspart, glulisine.
-
Tác dụng trung bình: NPH.
-
Tác dụng kéo dài: glargine, detemir, degludec.
-
Insulin trộn sẵn: Mixtard, Humalog Mix.
-
Ưu điểm: kiểm soát tốt đường huyết.
-
Nhược điểm: phải tiêm, dễ gây hạ đường huyết và tăng cân nếu dùng sai cách.
3.2. Thuốc uống dùng cho đái tháo đường tuýp 2
3.2.1. Nhóm làm tăng độ nhạy insulin
-
Metformin (Biguanide):
-
Giảm sản xuất glucose ở gan, tăng nhạy insulin.
-
Ưu điểm: không gây hạ đường huyết khi dùng đơn độc, giúp giảm cân nhẹ, bảo vệ tim mạch.
-
Nhược điểm: có thể gây rối loạn tiêu hóa, chống chỉ định ở bệnh nhân suy thận nặng.
-
Thiazolidinediones (pioglitazone):
-
Tăng nhạy cảm insulin ở mô.
-
Ưu điểm: giảm HbA1c hiệu quả.
-
Nhược điểm: dễ gây tăng cân, phù, có nguy cơ suy tim, gãy xương.
3.2.2. Nhóm kích thích bài tiết insulin
-
Sulfonylureas (glimepiride, glipizide):
-
Kích thích tế bào beta tụy tiết insulin.
-
Ưu điểm: tác dụng nhanh, giá thành rẻ.
-
Nhược điểm: nguy cơ hạ đường huyết cao, tăng cân.
-
Meglitinides (repaglinide, nateglinide):
-
Kích thích insulin sau bữa ăn.
-
Ưu điểm: linh hoạt, ít gây hạ đường huyết hơn sulfonylureas.
-
Nhược điểm: giá thành cao, cần dùng nhiều lần mỗi ngày.
3.2.3. Nhóm ức chế DPP-4 (gliptins)
-
Các thuốc điển hình: sitagliptin, linagliptin, saxagliptin.
-
Cơ chế: ức chế men DPP-4, làm tăng hoạt tính GLP-1 nội sinh.
-
Ưu điểm: không gây hạ đường huyết, không tăng cân, phù hợp người lớn tuổi hoặc có bệnh thận.
-
Nhược điểm: giá thành cao, hiệu lực trung bình.
3.2.4. Nhóm chủ vận GLP-1 (dạng tiêm)
-
Các thuốc điển hình: liraglutide, exenatide, semaglutide.
-
Cơ chế: mô phỏng hoạt động của GLP-1, giúp tăng insulin, giảm glucagon và cảm giác thèm ăn.
-
Ưu điểm: giúp giảm cân, tốt cho bệnh nhân có bệnh tim mạch.
-
Nhược điểm: tiêm dưới da, có thể gây buồn nôn, giá thành cao.
3.2.5. Nhóm ức chế alpha-glucosidase
-
Các thuốc: acarbose, miglitol.
-
Cơ chế: làm chậm hấp thu carbohydrate ở ruột non, giảm đường huyết sau ăn.
-
Ưu điểm: an toàn, ít gây hạ đường huyết.
-
Nhược điểm: gây đầy bụng, chướng hơi, tiêu chảy.
3.2.6. Nhóm ức chế SGLT2
-
Các thuốc: dapagliflozin, empagliflozin, canagliflozin.
-
Cơ chế: ức chế tái hấp thu glucose ở thận, giúp thải đường qua nước tiểu.
-
Ưu điểm: hỗ trợ giảm cân, huyết áp; có lợi cho tim và thận.
-
Nhược điểm: nguy cơ nhiễm trùng tiết niệu, mất nước, nhiễm toan ceton.
4. Kết luận
Việc hiểu rõ các nhóm thuốc điều trị đái tháo đường sẽ giúp người bệnh phối hợp tốt với bác sĩ, dùng thuốc an toàn, đúng cách và hiệu quả hơn. Mỗi nhóm thuốc đều có ưu – nhược điểm riêng, tùy từng người bệnh mà bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ phù hợp. Quan trọng nhất, điều trị thành công không chỉ phụ thuộc vào thuốc mà còn ở sự kiên trì, hiểu biết và đồng hành của chính bệnh nhân trong cuộc sống hằng ngày.
An Đường Bách Nhiên Mộc
Thành phần:
Dây thìa canh |
500mg |
Giảo cổ lam |
375mg |
Thục địa |
337,5mg |
Hoài sơn |
300mg |
Cam thảo đất |
200mg |
Huyền sâm |
100mg |
Cát căn |
89mg |
Mạch môn |
89mg |
Sơn thù |
72mg |
Bồ công anh |
72mg |
Công dụng:
-
Hỗ trợ chuyển hóa đường trong cơ thể.
-
Giúp giảm nguy cơ tăng đường huyết.
-
Hỗ trợ tốt cho người có nguy cơ tiểu đường.
Liều dùng:
-
Uống 3 viên/lần, 2-3 lần/ngày.
*Thực phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
📣 Tham gia Group để nhận tư vấn miễn phí từ BS chuyên khoa: https://www.facebook.com/groups/cosuckhoelacotatcacotatcacotatca/
📧 Email: thaoduocbachnhienmoc@gmail.com
🌐 Website: bachnhienmoc.com
📍 Địa chỉ: 78 Mặt Hồ Linh Quang, P. Văn Chương, Q. Đống Đa, Hà Nội
📞 Hotline: 038.608.06.08
Bách Nhiên Mộc mang sức khỏe và niềm vui đến mọi người dân Việt Nam!