Chẩn đoán viêm khớp dạng thấp: Tiêu chuẩn, xét nghiệm và phương pháp hiện nay
Chẩn đoán viêm khớp dạng thấp là bước quan trọng để phát hiện sớm và điều trị kịp thời, giúp ngăn ngừa biến chứng nặng nề. Hiểu rõ các tiêu chuẩn chẩn đoán và phương pháp hỗ trợ sẽ giúp người bệnh chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe khớp.
1. Viêm khớp dạng thấp là gì?
Viêm khớp dạng thấp là bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công màng hoạt dịch của khớp, dẫn đến tình trạng viêm, phá huỷ sụn và xương bên trong. Bệnh có thể gây ra các biểu hiện tại khớp, ngoài khớp hoặc toàn thân, tuỳ theo mức độ nặng nhẹ.
Diễn tiến của viêm khớp dạng thấp phức tạp và có thể gây hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng đáng kể đến sinh hoạt hàng ngày. Vì vậy, việc phát hiện và điều trị sớm là rất quan trọng để kiểm soát bệnh hiệu quả.
2. Các tiêu chuẩn chẩn đoán viêm khớp dạng thấp
2.1 Tiêu chuẩn của Hội Thấp khớp học Hoa Kỳ (ACR) 1987
Tiêu chuẩn ACR 1987 vẫn được sử dụng rộng rãi ở Việt Nam và nhiều nơi trên thế giới. Phương pháp này phù hợp nhất với các trường hợp viêm nhiều khớp và bệnh đã diễn biến trên 6 tuần.
Ở giai đoạn bệnh tiến triển, tiêu chuẩn này đạt độ nhạy từ 91–94% và độ đặc hiệu khoảng 89%. Tuy nhiên, với những ca mới khởi phát, độ nhạy và độ đặc hiệu giảm, dao động lần lượt trong khoảng 40–90% và 50–90%.
Bác sĩ sẽ dựa trên các dấu hiệu đặc trưng để đánh giá:
-
Cứng khớp buổi sáng kéo dài hơn 1 giờ
-
Viêm tại các khớp bàn tay, cụ thể sưng ít nhất một nhóm khớp cổ tay, ngón gần hoặc bàn ngón tay
-
Viêm tối thiểu ba nhóm khớp, gồm các khớp ngón gần bàn tay, cổ tay, bàn ngón tay, khuỷu, cổ chân, gối, bàn ngón chân, với biểu hiện sưng phần mềm hoặc tràn dịch ở ít nhất 3 trong 14 nhóm khớp (hai bên)
-
Viêm khớp đối xứng
-
Yếu tố dạng thấp trong huyết thanh dương tính
-
Sự xuất hiện của các hạt dưới da
-
Tổn thương điển hình trên X-quang khớp bàn tay và cổ tay, như bào mòn xương, hẹp khe khớp, mất chất khoáng đầu xương
Chẩn đoán được xác lập khi bệnh nhân đáp ứng ít nhất 4 tiêu chí kể trên, với các triệu chứng viêm khớp (từ tiêu chí 1 đến 4) tồn tại tối thiểu 6 tuần và được bác sĩ xác định qua thăm khám.
Ngoài ra, để tăng độ chính xác, cần lưu ý các biểu hiện ngoài khớp như teo cơ, tràn dịch màng ngoài tim, tràn dịch màng phổi, viêm mống mắt hoặc viêm mạch máu.
2.2 Tiêu chuẩn của Hội Thấp khớp học Hoa Kỳ và Liên đoàn chống Thấp khớp châu Âu 2010
Bộ tiêu chuẩn này được thiết kế để nhận diện viêm khớp dạng thấp trong giai đoạn sớm, kể cả khi thời gian viêm dưới 6 tuần và số lượng khớp viêm ít. Tuy nhiên, người bệnh cần được theo dõi chặt chẽ để xác minh chẩn đoán, vì các biểu hiện ban đầu có thể bắt nguồn từ những bệnh lý khớp khác không phải viêm khớp dạng thấp.
2.3 Đánh giá đợt tiến triển của bệnh
Mục tiêu điều trị hiện đại là hướng tới kiểm soát tốt bệnh, ngăn ngừa phá huỷ khớp, bảo tồn chức năng vận động và hạn chế biến dạng, từ đó nâng cao chất lượng sống cho người bệnh. Vì vậy, việc nhận diện và đánh giá mức độ tiến triển của bệnh rất quan trọng.
Một số tiêu chí thường được sử dụng để theo dõi đợt tiến triển gồm:
-
Thời gian cứng khớp buổi sáng
-
Đánh giá đau qua thang điểm VAS
-
Đếm số khớp sưng hoặc cứng
-
Chỉ số Ritchie
-
Thang điểm DAS 28, dùng để dự báo mức độ tàn tật và tổn thương X-quang
-
Yếu tố dạng thấp tăng cao gấp ba lần giá trị bình thường
-
Các chỉ số viêm sinh học trong xét nghiệm
2.4 Chẩn đoán phân biệt
Việc phân biệt viêm khớp dạng thấp với các bệnh lý khác là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn trong điều trị. Các bệnh thường cần loại trừ gồm:
-
Bệnh Gout
-
Thoái hoá khớp (gối, khớp nhỏ ở tay)
-
Thấp khớp cấp
-
Lupus ban đỏ hệ thống
-
Xơ cứng bì toàn thể
2.5 Xét nghiệm cận lâm sàng cần thiết
Xét nghiệm đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và tiên lượng viêm khớp dạng thấp, thường gồm hai nhóm chính:
Xét nghiệm cơ bản:
-
Tốc độ máu lắng (ESR)
-
Công thức máu ngoại vi
-
Protein phản ứng C (CRP)
-
Chức năng gan, thận
-
X-quang tim phổi
-
Điện tâm đồ
Xét nghiệm đặc hiệu:
-
Anti-CCP, dương tính trong khoảng 75–80% bệnh nhân
-
Yếu tố dạng thấp (RF), dương tính trong khoảng 60–70% trường hợp
-
X-quang khớp, thường được chỉ định chụp hai bàn tay hoặc các khớp tổn thương để phát hiện bào mòn xương, hẹp khe khớp
3. Biến chứng của viêm khớp dạng thấp
Biến chứng quan trọng mà người bệnh viêm khớp dạng thấp cần lưu ý là loãng xương. Phần lớn bệnh nhân có tình trạng xương yếu, dễ gãy, làm tăng nguy cơ loãng xương.
Việc sử dụng thuốc giảm đau hoặc corticosteroid cũng góp phần làm giảm mật độ xương. Ngoài tác dụng giảm đau nhanh, những thuốc này có thể dẫn đến các vấn đề lâu dài như tăng huyết áp, đái tháo đường, béo phì và loãng xương.
Bên cạnh đó, viêm khớp dạng thấp còn có thể gây hội chứng ống cổ tay, ảnh hưởng đến tim mạch và gây ra bệnh lý phổi.
4. Các phương pháp điều trị viêm khớp dạng thấp
Ngoài các tiêu chí chẩn đoán, người bệnh cũng cần hiểu rõ những phương pháp điều trị hiện nay. Mặc dù chưa có cách chữa khỏi hoàn toàn, nhưng các phương pháp điều trị hiện tại giúp kiểm soát tốt tiến triển của bệnh.
Việc phối hợp dùng thuốc, điều chỉnh chế độ ăn uống và tập luyện phù hợp có thể giúp giảm viêm khớp, kiểm soát cơn đau và phản ứng viêm hiệu quả. Đồng thời, điều trị đúng cách giúp hạn chế tổn thương khớp cũng như ảnh hưởng đến các cơ quan khác.
Do bệnh có diễn biến phức tạp và để lại hậu quả nghiêm trọng, người có dấu hiệu nghi ngờ viêm khớp dạng thấp nên đi khám sớm. Việc chẩn đoán và điều trị kịp thời sẽ giúp phòng tránh nguy cơ tàn tật và các biến chứng đe dọa tính mạng.
5. Kết luận
Chẩn đoán viêm khớp dạng thấp đóng vai trò quan trọng giúp phát hiện sớm và kiểm soát bệnh hiệu quả. Việc nhận diện đúng, điều trị kịp thời sẽ hạn chế tổn thương khớp, giảm biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Khớp Bách Nhiên Mộc:
Thành phần chính:
- Tang ký sinh: 300mg
- Đỗ trọng: 225mg
- Phòng phong: 225mg
- Ngưu tất: 225mg
- Tần cửu: 225mg
- Độc hoạt: 150mg
- Xuyên khung: 115mg
- Phục linh: 70mg
- Thược dược: 70mg
- Cam thảo: 70mg
- Địa hoàng: 42mg
- Bột Đương quy: 98mg
- Devil’s Claw Extract: 50mg (Chiết xuất cây móng quỷ, tỷ lệ chiết xuất 10:1)
- Bột Quế nhục: 22,4mg
- Bột Tế tân: 11,2mg
- Bột Nhân sâm: 4,48mg (Rhizoma et Radix Ginseng)
- Bột Sâm Ngọc Linh: 2,4mg (Rhizoma et Radix Panacis vietnamensis)
Công dụng:
Hỗ trợ giảm các triệu chứng do viêm khớp, thoái hóa khớp. Hỗ trợ hạn chế lão hóa khớp, giúp khớp vận động linh hoạt.
Đối tượng sử dụng:
Người bị viêm khớp, thoái hóa khớp có các triệu chứng: đau nhức khớp, khó vận động.
Liều dùng:
Người lớn uống 2 viên/lần, 2-3 lần/ngày, nên uống sau ăn.
Lưu ý:
Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
Để duy trì sức khỏe khớp dẻo dai và linh hoạt, bạn cần chú ý đến chế độ dinh dưỡng, luyện tập và sử dụng các sản phẩm hỗ trợ như Khớp Bách Nhiên Mộc. Việc chăm sóc khớp rất quan trọng để giảm thiểu các triệu chứng đau nhức khớp, giúp bạn vận động dễ dàng hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Hãy cùng Bách Nhiên Mộc đồng hành trên hành trình mang sức khỏe và niềm vui đến cho mọi người dân Việt Nam, bởi sức khỏe là tài sản quý giá nhất của mỗi con người.
--------------------------------------
Bách Nhiên Mộc - Thương hiệu thảo dược thiên nhiên vì sức khỏe cộng đồng!
📣 Tham gia Group để nhận tư vấn miễn phí từ BS chuyên khoa: https://www.facebook.com/groups/cosuckhoelacotatcacotatcacotatca/
🛒 Shopee: https://shopee.vn/shop/1576722813
🛒 Droppii: https://droppii.vn/thuong-hieu/bach-nhien-moc/
📧 Email: thaoduocbachnhienmoc@gmail.com
🌐 Website: bachnhienmoc.com
📍 Địa chỉ: 78 Mặt hồ Linh Quang, Phường Văn Miếu - Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
📞 Hotline: 038.608.06.08
Bách Nhiên Mộc - Thương hiệu thảo dược thiên nhiên vì sức khoẻ cộng đồng!