Bách Nhiên Mộc

Dấu hiệu thoái hóa khớp vai: Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

Thứ Sáu, 25/07/2025
Bác sĩ chuyên môn Bách Nhiên Mộc

Dấu hiệu thoái hóa khớp vai thường xuất hiện âm ỉ, dễ bị bỏ qua khiến bệnh tiến triển nặng dần theo thời gian. Hiểu rõ cấu tạo, nguyên nhân và triệu chứng sớm sẽ giúp bạn nhận diện kịp thời, từ đó chủ động điều trị và duy trì chức năng vận động của khớp vai.

 

1. Thoái hóa khớp vai là gì?

Thoái hóa khớp vai là tình trạng lớp sụn khớp bị bào mòn dần theo thời gian hoặc do chấn thương, dẫn đến việc các đầu xương cọ xát trực tiếp với nhau. Quá trình này gây ra đau, giảm vận động và đôi khi là biến dạng khớp.

Thoái hóa khớp vai thường xảy ra ở hai vị trí chính:

  • Khớp ổ chảo – cánh tay: nơi ổ chảo của xương bả vai tiếp xúc với chỏm xương cánh tay, cho phép các cử động xoay và đưa tay ra xa thân.

  • Khớp cùng – đòn: giữa đầu ngoài xương đòn và mỏm cùng của xương bả vai, thường bị thoái hóa ở những người hay nâng vật nặng hoặc chơi thể thao sử dụng vai nhiều.

Thoái hóa khớp vai là một bệnh lý mạn tính, không hồi phục hoàn toàn nhưng có thể kiểm soát nếu phát hiện và điều trị sớm.


 

2. Nguyên nhân gây thoái hóa khớp vai

Chấn thương là nguyên nhân quan trọng gây thoái hóa khớp vai. Ở khớp cùng – đòn, tổn thương thường gặp ở những người thực hiện các động tác lặp đi lặp lại với vai, như chơi bóng chày, tennis, bóng chuyền, ném hoặc nâng vật qua đầu. Trong khi đó, thoái hóa khớp ổ chảo – cánh tay thường liên quan đến chấn thương vai trước đó, bao gồm:

  • Gãy xương

  • Trật khớp

  • Biến chứng sau phẫu thuật

Đáng lưu ý, tổn thương khớp vai đôi khi không gây triệu chứng ngay mà có thể âm thầm nhiều năm trước khi biểu hiện rõ rệt.

Ngoài chấn thương, các yếu tố nguy cơ khác được ghi nhận ở đa số người bệnh, bao gồm:

  • Tuổi tác: Theo thời gian, khớp vai dần bị bào mòn do phải chịu nhiều vận động với biên độ rộng. Triệu chứng thường rõ sau tuổi 50.

  • Dị tật bẩm sinh: Các sai lệch về giải phẫu bẩm sinh làm tăng nguy cơ trật khớp và thúc đẩy quá trình thoái hóa.

  • Bệnh viêm khớp tự miễn: Những bệnh như viêm khớp dạng thấp, gout hoặc viêm khớp nhiễm trùng có thể làm sụn khớp vai bị phá hủy nhanh hơn.

  • Giới tính: Một số nghiên cứu cho thấy phụ nữ có tỷ lệ mắc viêm khớp cao hơn, kéo theo nguy cơ thoái hóa khớp vai cũng lớn hơn.

  • Béo phì: Dù vai không chịu tải trọng như khớp gối hoặc háng, tình trạng thừa cân vẫn làm gia tăng phản ứng viêm toàn thân, góp phần thúc đẩy quá trình thoái hóa. BMI ≥ 30 được coi là béo phì.

  • Yếu tố di truyền: Trong một số gia đình, thoái hóa khớp vai có tính chất di truyền, nhất là khi người thân gần như mẹ đã từng mắc bệnh. Những cơ chế di truyền cụ thể vẫn đang tiếp tục được nghiên cứu.


3. Dấu hiệu thoái hóa khớp vai

Trên thực tế, thoái hóa khớp vai thường diễn tiến âm thầm trong nhiều tháng hoặc nhiều năm trước khi người bệnh nhận thấy các triệu chứng rõ ràng.

Ở giai đoạn sớm, nhiều người chủ quan nghĩ rằng cơn đau hay hạn chế cử động vai chỉ là hệ quả của lười vận động hoặc dấu hiệu bình thường của tuổi tác. Quan điểm này dễ khiến bệnh bị chẩn đoán muộn và điều trị không kịp thời, từ đó làm tăng nguy cơ biến chứng nặng nề, thậm chí tàn tật.

Do đó, người bệnh nên đi khám chuyên khoa cơ xương khớp nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây:

  • Đau vai: Cơn đau thường xuất phát sâu bên trong khớp vai, khác với đau do căng cơ hoặc chấn thương bề ngoài. Đau có thể xảy ra ngay cả khi cử động ở mức bình thường, không cần biên độ rộng. Ngoài ra, người bệnh có thể bị đau âm ỉ hoặc đau từng cơn về đêm, ảnh hưởng đến giấc ngủ. Nếu đau xuất hiện đột ngột kèm sưng nóng đỏ, nguyên nhân có thể là chấn thương, viêm nhiễm hoặc bệnh viêm khớp dạng thấp chứ không đơn thuần là thoái hóa.

  • Cứng khớp vai: Một dấu hiệu dễ bị bỏ qua là khớp vai cứng và giảm biên độ vận động. Người bệnh có thể gặp khó khăn ngay cả khi có người hỗ trợ xoay cánh tay. Tình trạng khớp vai bị hạn chế chuyển động thường cản trở sinh hoạt hằng ngày như mặc quần áo hoặc tắm rửa.

  • Sưng vai nhẹ: Sự ma sát giữa các đầu xương trong khớp vai có thể gây phản ứng viêm, dẫn đến sưng nhẹ ở vùng vai. Tuy nhiên, hiện tượng sưng này thường không quá rõ ràng so với viêm ở các khớp khác như đầu gối hay bàn tay.

  • Tiếng lạo xạo, lục cục khi vận động: Khi sụn khớp bị mòn đi, các đầu xương cọ xát trực tiếp vào nhau, phát ra âm thanh lạo xạo hoặc lục cục khi người bệnh xoay vai.

  • Triệu chứng nặng hơn vào buổi sáng: Đau và cứng vai có xu hướng tệ hơn sau khi ngủ dậy, nhưng thường cải thiện dần khi người bệnh vận động nhẹ nhàng. Nếu cơn đau tăng lên khi lặp lại các động tác, khả năng cao bệnh nhân còn bị viêm bao hoạt dịch quanh khớp vai.


4. Thoái hóa khớp vai có nguy hiểm không?

Nếu không được phát hiện và kiểm soát kịp thời, thoái hóa khớp vai có thể tiến triển nặng dần theo thời gian, kéo theo nhiều hậu quả nghiêm trọng ảnh hưởng đến sức khỏe và sinh hoạt của người bệnh. Một số biến chứng thường gặp gồm:

  • Phá hủy hoàn toàn lớp sụn khớp: Sụn khớp vai vốn mỏng hơn so với sụn ở khớp gối hoặc háng, nên dễ bị bào mòn hơn khi quá trình thoái hóa diễn ra. Khi lớp sụn này mất đi, các đầu xương cọ xát trực tiếp với nhau, gây đau và làm giảm khả năng vận động của vai.

  • Hình thành gai xương: Gai xương có thể xuất hiện như phản ứng của cơ thể để “bù đắp” phần sụn bị mất. Tuy nhiên, những gai xương này lại làm tăng ma sát giữa các đầu xương, hạn chế biên độ vận động và có thể chèn ép mô mềm hoặc dây thần kinh lân cận, gây đau hoặc thậm chí tê liệt cánh tay.

  • Tổn thương xương bên dưới: Khi sụn khớp biến mất, xương bên dưới cũng dễ bị hư tổn. Những thay đổi bất thường trong cấu trúc xương có thể dẫn đến hình thành khối u lành tính, dù không ác tính nhưng vẫn có thể gây đau và làm hạn chế vận động.

  • Teo và yếu cơ: Do đau và cứng khớp, người bệnh thường hạn chế sử dụng vai, dẫn đến tình trạng cơ quanh khớp dần yếu đi hoặc teo nhỏ. Việc bất động kéo dài không chỉ làm mất sức mạnh cơ mà còn làm cứng khớp thêm.

  • Một số biến chứng khác: Ngoài những vấn đề trên, thoái hóa khớp vai cũng có thể gây viêm gân, cơ, dây chằng và bao hoạt dịch quanh khớp. Tình trạng biến dạng xương và rối loạn giấc ngủ do đau nhức kéo dài cũng thường được ghi nhận ở nhiều bệnh nhân.


5. Phương pháp chẩn đoán thoái hóa khớp vai

Để xác định bệnh nhân có bị thoái hóa khớp vai hay không, bác sĩ sẽ bắt đầu bằng cách thu thập thông tin bệnh sử. Việc này bao gồm hỏi về công việc và thói quen sinh hoạt hàng ngày, tiền sử bệnh lý cá nhân, cùng với thời điểm khởi phát, mức độ và tần suất của cơn đau vai, cũng như các yếu tố làm triệu chứng nặng lên hoặc giảm đi.

Sau phần khai thác bệnh sử, bác sĩ sẽ thăm khám lâm sàng để đánh giá những dấu hiệu cụ thể như:

  • Teo hoặc yếu cơ quanh vai

  • Đau khi ấn hoặc chạm vào vai

  • Hạn chế vận động cánh tay, ngay cả khi được hỗ trợ di chuyển

  • Tổn thương cơ, gân hoặc dây chằng quanh khớp vai

  • Tiền sử chấn thương vùng vai

  • Phát hiện âm thanh lạo xạo hoặc lục cục khi vận động khớp

Ngoài thăm khám lâm sàng, bác sĩ thường chỉ định các xét nghiệm hình ảnh như X-quang, chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc cộng hưởng từ (MRI) để quan sát chi tiết tổn thương trong khớp vai và từ đó lên kế hoạch điều trị phù hợp.

Trong một số trường hợp, xét nghiệm sinh hóa máu cũng được thực hiện nhằm loại trừ các nguyên nhân khác như viêm khớp dạng thấp, gout hoặc nhiễm trùng có thể gây tổn thương khớp vai.


6. Các phương pháp điều trị thoái hóa khớp vai

6.1. Dùng thuốc

Thuốc giảm đau kháng viêm không steroid (NSAIDs) như aspirin, ibuprofen, naproxen thường là lựa chọn đầu tiên để làm giảm đau tạm thời. Tuy nhiên, việc sử dụng lâu dài hoặc quá liều có thể gây tác dụng phụ lên dạ dày, thận và tim mạch. Với người có bệnh nền về gan, dạ dày hoặc tim mạch, bác sĩ có thể cân nhắc:

  • NSAIDs chọn lọc COX-2: giảm tác dụng phụ trên đường tiêu hoá nhưng cần dùng theo chỉ định.

  • Thuốc giảm đau tại chỗ: kem hoặc gel bôi ngoài da, có thể kê đơn hoặc không kê đơn, ít tác dụng phụ toàn thân nhưng hiệu quả giảm đau sâu trong khớp hạn chế hơn.

6.2. Thuốc tiêm

Khi thuốc uống hoặc bôi không đủ hiệu quả, bác sĩ có thể chỉ định:

  • Tiêm corticosteroid tại chỗ để giảm nhanh đau, viêm và cứng khớp

  • Tiêm axit hyaluronic giúp cải thiện khả năng vận động nhờ tăng độ “bôi trơn” khớp

6.3. Vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu là thành phần quan trọng trong điều trị thoái hóa khớp vai. Các bài tập được thiết kế để tăng cường sức mạnh cơ, cải thiện khả năng co duỗi và biên độ vận động, đồng thời giảm đau và cứng khớp. Bệnh nhân nên trao đổi với chuyên gia để xây dựng chương trình tập luyện phù hợp, bắt đầu từ cường độ nhẹ để đảm bảo an toàn và đạt hiệu quả tối ưu.

6.4. Phẫu thuật

Nếu các biện pháp điều trị bảo tồn không mang lại kết quả, bác sĩ có thể xem xét phẫu thuật, chẳng hạn như:

  • Thay khớp vai bán phần hoặc toàn phần, thường áp dụng khi khớp bị biến dạng hoặc tổn thương nặng dẫn đến mất chức năng vận động. Phẫu thuật này có thể giúp bệnh nhân lấy lại khả năng sử dụng vai và giảm nguy cơ tàn phế.

  • Cắt bỏ phần sụn khớp bị tổn thương, thường được áp dụng cho những trường hợp thoái hóa khớp cùng đòn hoặc kèm theo chấn thương cơ chóp xoay.

Việc lựa chọn phương án điều trị phù hợp sẽ được bác sĩ cá nhân hoá cho từng người bệnh, dựa trên mức độ tổn thương, triệu chứng lâm sàng và điều kiện sức khỏe tổng thể.


7. Phòng ngừa thoái hóa khớp vai

Dù thoái hóa khớp vai nguyên phát (liên quan đến yếu tố tuổi tác hoặc di truyền) về bản chất không thể phòng tránh hoàn toàn, nhưng đối với dạng thứ phát (bắt nguồn từ chấn thương, bệnh lý…), việc phòng ngừa lại khả thi hơn nếu chủ động điều chỉnh lối sống và sinh hoạt. Một số biện pháp giúp giảm nguy cơ thoái hóa thứ phát có thể kể đến:

  • Giữ đúng tư thế trong sinh hoạt và lao động để tránh tạo áp lực không cần thiết lên khớp vai

  • Duy trì cân nặng hợp lý để hạn chế gánh nặng cho hệ vận động nói chung

  • Kiểm soát tốt đường huyết, nhất là với người có nguy cơ hoặc đang mắc bệnh tiểu đường

  • Duy trì thói quen vận động thường xuyên, chọn mức độ tập luyện phù hợp với tình trạng sức khỏe

  • Thực hiện chế độ ăn uống cân bằng, giàu dưỡng chất, hỗ trợ sức khỏe xương khớp

  • Bảo đảm thời gian nghỉ ngơi đầy đủ, giúp cơ thể phục hồi và giảm căng thẳng

  • Cẩn trọng trong sinh hoạt, lao động để hạn chế rủi ro té ngã hoặc va chạm dẫn đến chấn thương vai

  • Lắng nghe cơ thể, chú ý những dấu hiệu bất thường để kịp thời thăm khám và xử lý


8. Kết luận

Dấu hiệu thoái hóa khớp vai thường âm thầm nhưng để lại hậu quả lâu dài nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc hiểu rõ triệu chứng, nguyên nhân và cách phòng ngừa sẽ giúp mỗi người chủ động bảo vệ sức khỏe khớp vai, duy trì vận động linh hoạt và chất lượng cuộc sống.

 

Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Khớp Bách Nhiên Mộc:

Thành phần chính:

- Tang ký sinh: 300mg
- Đỗ trọng: 225mg
- Phòng phong: 225mg
- Ngưu tất: 225mg
- Tần cửu: 225mg
- Độc hoạt: 150mg
- Xuyên khung: 115mg
- Phục linh: 70mg
- Thược dược: 70mg
- Cam thảo: 70mg
- Địa hoàng: 42mg
- Bột Đương quy: 98mg
- Devil’s Claw Extract: 50mg (Chiết xuất cây móng quỷ, tỷ lệ chiết xuất 10:1)
- Bột Quế nhục: 22,4mg
- Bột Tế tân: 11,2mg
- Bột Nhân sâm: 4,48mg (Rhizoma et Radix Ginseng)
- Bột Sâm Ngọc Linh: 2,4mg (Rhizoma et Radix Panacis vietnamensis)

Công dụng:

 Hỗ trợ giảm các triệu chứng do viêm khớp, thoái hóa khớp. Hỗ trợ hạn chế lão hóa khớp, giúp khớp vận động linh hoạt.

Đối tượng sử dụng:

Người bị viêm khớp, thoái hóa khớp có các triệu chứng: đau nhức khớp, khó vận động.

Liều dùng:

Người lớn uống 2 viên/lần, 2-3 lần/ngày, nên uống sau ăn.

Lưu ý:

Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.

Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Khớp Bách Nhiên Mộc

Để duy trì sức khỏe khớp dẻo dai và linh hoạt, bạn cần chú ý đến chế độ dinh dưỡng, luyện tập và sử dụng các sản phẩm hỗ trợ như Khớp Bách Nhiên Mộc. Việc chăm sóc khớp rất quan trọng để giảm thiểu các triệu chứng đau nhức khớp, giúp bạn vận động dễ dàng hơn trong cuộc sống hàng ngày.

 

Hãy cùng Bách Nhiên Mộc đồng hành trên hành trình mang sức khỏe và niềm vui đến cho mọi người dân Việt Nam, bởi sức khỏe là tài sản quý giá nhất của mỗi con người.


--------------------------------------
Bách Nhiên Mộc - Thương hiệu thảo dược thiên nhiên vì sức khỏe cộng đồng!
📣 Tham gia Group để nhận tư vấn miễn phí từ BS chuyên khoa: https://www.facebook.com/groups/cosuckhoelacotatcacotatcacotatca/
🛒 Shopee: https://shopee.vn/shop/1576722813
🛒 Droppii: https://droppii.vn/thuong-hieu/bach-nhien-moc/
📧 Email: thaoduocbachnhienmoc@gmail.com
🌐 Website: bachnhienmoc.com
📍 Địa chỉ: 78 Mặt hồ Linh Quang, Phường  Văn Miếu - Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
📞 Hotline: 038.608.06.08


Bách Nhiên Mộc - Thương hiệu thảo dược thiên nhiên vì sức khoẻ cộng đồng!

Viết bình luận của bạn

Tin liên quan

Mỡ máu cao – Căn bệnh thầm lặng nhưng nguy hiểm bất ngờ
11 Tháng 08

Mỡ máu cao – Căn bệnh thầm lặng nhưng nguy hiểm bất ngờ

Mỡ máu cao là tình trạng phổ biến nhưng thường bị xem nhẹ do không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, nếu không kiểm soát kịp thời, nó có...

Đọc tiếp
Viêm bao hoạt dịch khớp: Định nghĩa, Triệu chứng, Điều trị và Phòng ngừa
11 Tháng 08

Viêm bao hoạt dịch khớp: Định nghĩa, Triệu chứng, Điều trị và Phòng ngừa

Viêm bao hoạt dịch khớp là tình trạng xảy ra khi túi chứa dịch quanh khớp bị sưng viêm, gây đau và hạn chế vận động. Bệnh thường xuất hiện...

Đọc tiếp
Khô khớp ở người trẻ – Triệu chứng, nguyên nhân, điều trị & phòng ngừa
11 Tháng 08

Khô khớp ở người trẻ – Triệu chứng, nguyên nhân, điều trị & phòng ngừa

Khô khớp ở người trẻ đang ngày càng phổ biến, không còn là bệnh lý riêng của người lớn tuổi. Tình trạng này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng...

Đọc tiếp
Viêm khớp nhiễm khuẩn: Dấu hiệu cảnh báo, nguyên nhân và cách điều trị
11 Tháng 08

Viêm khớp nhiễm khuẩn: Dấu hiệu cảnh báo, nguyên nhân và cách điều trị

Viêm khớp nhiễm khuẩn là tình trạng khớp bị viêm do vi khuẩn, virus hoặc nấm tấn công trực tiếp. Bệnh có thể tiến triển nhanh chóng và gây tổn...

Đọc tiếp
Khô khớp là gì? Nguyên nhân, triệu chứng, điều trị & phòng ngừa
11 Tháng 08

Khô khớp là gì? Nguyên nhân, triệu chứng, điều trị & phòng ngừa

Khô khớp là một vấn đề phổ biến hiện nay, không chỉ gặp ở người cao tuổi mà còn ngày càng xuất hiện ở cả người trẻ – đặc biệt...

Đọc tiếp