Đau khớp khuỷu tay: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
Đau khớp khuỷu tay là tình trạng phổ biến có thể gặp ở nhiều đối tượng, từ người lao động tay chân đến nhân viên văn phòng. Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, gây cản trở sinh hoạt thường ngày và làm giảm hiệu suất công việc nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời.
1. Cấu tạo của khớp khuỷu tay
Khuỷu tay là khớp nối giữa cánh tay và cẳng tay, cho phép thực hiện các động tác gập – duỗi và xoay nhờ cấu trúc giải phẫu đặc biệt.
Mặt ngoài khuỷu tay có mỏm trên lồi cầu ngoài, là điểm bám của các cơ có chức năng duỗi cổ tay và ngón tay.
Mặt trong có mỏm trên lồi cầu trong, nơi các cơ gập cổ tay và ngón tay bám vào.
Bao quanh khớp là hệ thống bao khớp và dây chằng giúp ổn định và bảo vệ khu vực này.
2. Hiểu rõ về đau khớp khuỷu tay
Khớp khuỷu tay là một trong những khớp phức tạp của cơ thể, hình thành từ sự kết hợp giữa ba xương: xương cánh tay, xương trụ và xương quay. Cấu trúc này cho phép thực hiện các động tác gập, duỗi và xoay cẳng tay một cách linh hoạt.
Vùng lồi ở khuỷu tay là điểm bám của nhiều gân cơ bắt nguồn từ xương cánh tay, đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển chuyển động của khớp này.
Tình trạng đau khuỷu tay thường liên quan đến viêm hoặc tổn thương tại vùng bám của gân cơ duỗi ở mỏm lồi ngoài xương cánh tay. Tình trạng này phổ biến ở hai nhóm người:
-
Nhóm thứ nhất là những người chơi thể thao, đặc biệt là golf và tennis. Người chơi tennis dễ bị ảnh hưởng vùng ngoài khuỷu tay, trong khi người chơi golf thường gặp vấn đề ở vùng trong.
-
Nhóm thứ hai là người làm việc văn phòng, phải sử dụng bàn phím hoặc chuột máy tính trong thời gian dài, khiến cơ và gân khuỷu tay bị căng kéo liên tục, dễ phát sinh đau nhức.
3. Nguyên nhân đau khớp khuỷu tay
Đau khớp khuỷu tay có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó phổ biến nhất là hai nhóm chính: nhóm nguyên nhân bệnh lý và nhóm nguyên nhân cơ học do tác động bên ngoài. Các tổn thương này có thể dẫn đến bong gân, tổn thương gân cơ, hoặc thậm chí trật khớp.
3.1. Thoái hóa khớp
Thoái hóa khớp khuỷu tay là một dạng tổn thương mạn tính, đặc trưng bởi tình trạng mòn và suy giảm chất lượng sụn khớp. Khi lớp sụn bảo vệ bị bào mòn, các đầu xương tiếp xúc trực tiếp với nhau, gây ra đau, cứng khớp và giảm khả năng vận động. Người bệnh có thể cảm nhận tiếng kêu lụp cụp khi gập hoặc duỗi tay, đồng thời có thể quan sát thấy gai xương trên hình ảnh X-quang. Trong một số trường hợp nặng, biến dạng khớp cũng có thể xuất hiện.
3.2. Viêm khớp dạng thấp (RA)
Viêm khớp dạng thấp là một bệnh lý tự miễn, xảy ra khi hệ miễn dịch tấn công nhầm vào các mô lành ở khớp, gây ra phản ứng viêm kéo dài. Bệnh có thể ảnh hưởng đến nhiều khớp trên cơ thể, trong đó có khớp khuỷu tay. Triệu chứng điển hình là đau khớp có tính chất đối xứng, kèm theo nóng, sưng và cứng khớp vào buổi sáng. Theo thời gian, các nốt dưới da gọi là nốt thấp khớp có thể hình thành quanh khuỷu tay.
3.3. Bệnh gút
Gút là bệnh lý do rối loạn chuyển hóa axit uric, dẫn đến sự lắng đọng tinh thể urat trong các khớp. Khớp khuỷu tay cũng có thể bị ảnh hưởng, gây ra các đợt sưng, nóng, đỏ và đau dữ dội. Cơn đau gút thường khởi phát đột ngột, đặc biệt sau khi ăn thực phẩm giàu purin như hải sản, thịt đỏ hoặc uống rượu bia. Các yếu tố như dùng thuốc lợi tiểu, nhiễm trùng hoặc điều trị hóa chất cũng có thể khởi phát cơn gút. Về lâu dài, các tinh thể urat có thể tích tụ thành khối gọi là tophi dưới da quanh khớp.
3.4. Viêm khớp vảy nến
Viêm khớp vảy nến là một dạng viêm khớp liên quan đến bệnh vảy nến, thường xảy ra sau khi các biểu hiện ngoài da xuất hiện. Căn bệnh này gây viêm các khớp, bao gồm cả khuỷu tay, dẫn đến đau, sưng và hạn chế vận động. Ngoài các triệu chứng tại khớp, người bệnh còn có thể gặp phải bong tróc da đầu, đau gân cơ, đỏ mắt hoặc tổn thương móng tay.
3.5. Viêm khớp do lupus ban đỏ
Lupus ban đỏ hệ thống là một bệnh tự miễn phức tạp có thể gây tổn thương trên nhiều cơ quan, trong đó có khớp khuỷu tay. Các phản ứng viêm xuất hiện khi hệ miễn dịch tấn công các mô khớp, gây đau và sưng. Ngoài triệu chứng tại khớp, người bệnh có thể kèm theo thiếu máu, tổn thương thận, viêm phổi, hoặc ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương.
3.6. Viêm bao hoạt dịch
Bao hoạt dịch là túi chứa dịch có vai trò giảm ma sát giữa các cấu trúc trong khớp. Khi bao hoạt dịch quanh khuỷu tay bị viêm, người bệnh có thể cảm thấy sưng tấy, đau khi ấn vào hoặc cử động tay. Đây là một nguyên nhân thường gặp gây đau khuỷu tay, đặc biệt ở những người làm việc tay chân hoặc thường xuyên tựa khuỷu tay trên bề mặt cứng.
3.7. Các yếu tố cơ học và bên ngoài
Ngoài các bệnh lý mạn tính, một số yếu tố bên ngoài cũng có thể góp phần gây đau khớp khuỷu tay:
-
Chấn thương: Té ngã, va đập mạnh hoặc tai nạn có thể làm tổn thương cấu trúc khớp như gân, cơ, dây chằng hoặc xương. Nếu không được điều trị đúng cách, chấn thương có thể để lại hậu quả lâu dài như viêm khớp sau chấn thương hoặc biến dạng khớp.
-
Đặc thù công việc: Những người lao động nặng như thợ xây, thợ máy hoặc người mang vác thường xuyên có nguy cơ cao bị viêm khớp do lặp lại một động tác nhiều lần, gây áp lực lên khuỷu tay.
-
Tập luyện thể thao quá mức: Thực hiện kỹ thuật sai hoặc luyện tập không phù hợp có thể dẫn đến quá tải ở khớp khuỷu tay, đặc biệt là trong các môn thể thao như tennis, golf hoặc thể hình. Tình trạng viêm gân mỏm lồi cầu trong và ngoài khuỷu tay là một dạng điển hình của tổn thương này.
4. Đối tượng nguy cơ đau khớp khuỷu tay
Những người thường xuyên thực hiện các hoạt động sử dụng nhiều lực ở tay có nguy cơ cao gặp phải tình trạng đau khuỷu tay. Điều này phổ biến ở các môn thể thao như chơi golf, bóng chày, tennis, tập gym hoặc các bộ môn cần lực tay mạnh như võ thuật.
Không chỉ giới vận động viên, một số nghề nghiệp cũng dễ bị ảnh hưởng do đặc thù công việc lặp lại nhiều lần các động tác ở tay. Trong đó có thể kể đến đầu bếp, thợ mộc, họa sĩ, công nhân trong các dây chuyền sản xuất hoặc thợ sửa chữa điện nước.
Việc liên tục thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại, đặc biệt là các chuyển động ở cổ tay và cẳng tay, có thể gây căng thẳng lên các nhóm gân cơ quanh khuỷu tay. Lâu dài, điều này có thể dẫn đến viêm gân hoặc tổn thương cơ tại điểm bám trên xương cánh tay, gây nên cảm giác đau nhức ở khu vực khuỷu tay.
5. Triệu chứng và dấu hiệu đau khớp khuỷu tay
Khi xuất hiện vấn đề tại khớp khuỷu tay, người bệnh thường nhận thấy một số biểu hiện điển hình như:
-
Cơn đau âm ỉ hoặc đau tăng lên khi cử động, đặc biệt khi khuỷu tay phải chịu lực hoặc thực hiện các thao tác lặp lại.
-
Vùng quanh khớp có thể sưng, ửng đỏ và ấm nóng do phản ứng viêm.
-
Cử động khớp trở nên hạn chế, người bệnh gặp khó khăn khi nâng đồ vật, cầm nắm hoặc thực hiện các sinh hoạt hằng ngày như cầm bút, đánh răng, mở nắp chai…
6. Chẩn đoán đau khớp khuỷu tay
Bên cạnh việc dựa vào các triệu chứng lâm sàng, bác sĩ sẽ tiến hành khám trực tiếp và chỉ định một số xét nghiệm cận lâm sàng để xác định nguyên nhân gây đau khuỷu tay:
-
Chụp X-quang giúp đánh giá tình trạng của xương, phát hiện gãy xương, thoái hóa khớp hoặc các tổn thương cấu trúc khác.
-
Chụp cộng hưởng từ (MRI) cung cấp hình ảnh chi tiết về các mô mềm như sụn khớp, dây chằng, gân và mô thần kinh quanh khuỷu tay, từ đó phát hiện các tổn thương không thấy rõ trên phim X-quang.
-
Điện cơ (EMG) là kỹ thuật đánh giá hoạt động của cơ và dây thần kinh, giúp chẩn đoán tình trạng tổn thương thần kinh nếu có liên quan đến biểu hiện đau khuỷu tay.
7. Phương pháp điều trị đau khớp khuỷu tay
7.1. Điều trị không phẫu thuật
Đối với phần lớn trường hợp đau khuỷu tay, việc điều trị ban đầu thường không cần can thiệp ngoại khoa. Một số phương pháp phổ biến gồm:
Dùng thuốc
Tùy vào nguyên nhân và mức độ đau, bác sĩ có thể kê đơn một số loại thuốc nhằm kiểm soát triệu chứng:
-
Thuốc giảm đau thông thường như acetaminophen dành cho các cơn đau nhẹ đến trung bình.
-
Thuốc giảm đau mạnh hơn như tramadol được sử dụng trong những trường hợp đau nhiều hơn.
-
Thuốc bôi giảm đau tại chỗ, tiện lợi cho các trường hợp đau khu trú.
-
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) giúp giảm viêm và giảm đau, thường dùng ngắn hạn.
-
Các thuốc điều trị chuyên biệt như thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARDs) hoặc thuốc sinh học được chỉ định khi có yếu tố viêm mạn tính.
-
Corticoid có thể dùng đường uống, tiêm tại chỗ để kiểm soát phản ứng viêm mạnh.
Vật lý trị liệu
Phục hồi chức năng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ vận động khớp khuỷu tay và ngăn ngừa cứng khớp. Bệnh nhân có thể được hướng dẫn thực hiện các bài tập cá nhân hóa giúp:
-
Cải thiện độ linh hoạt của khớp,
-
Tăng cường sức mạnh cơ quanh khớp,
-
Tăng tuần hoàn máu,
-
Hạn chế dính khớp và co rút gân cơ.
Các hình thức thường được áp dụng bao gồm: tập vận động chủ động – thụ động, siêu âm trị liệu, dùng nhiệt nóng/lạnh, hoặc điện trị liệu.
Một số biện pháp hỗ trợ tại nhà
-
Nghỉ ngơi hợp lý: Hạn chế vận động gây áp lực lên khuỷu tay trong một thời gian ngắn (thường 1–2 tuần) để mô tổn thương có điều kiện hồi phục.
-
Chườm lạnh: Giúp giảm sưng và giảm đau. Có thể áp túi đá lạnh lên khu vực đau trong khoảng 15–20 phút/lần, vài lần trong ngày
-
Sử dụng nẹp hoặc băng khuỷu tay: Giúp ổn định khớp và hạn chế chuyển động quá mức, đặc biệt hữu ích trong các hoạt động lặp đi lặp lại.
-
Kê cao tay: Đặt khuỷu tay cao hơn mức tim khi nghỉ ngơi có thể làm giảm phù nề. Có thể dùng gối để nâng đỡ tay khi nằm hoặc ngồi.
7.2. Điều trị bằng phẫu thuật
Khi các phương pháp bảo tồn không mang lại hiệu quả, hoặc tổn thương khuỷu tay đã ở mức nghiêm trọng, bác sĩ có thể cân nhắc phẫu thuật. Lựa chọn hình thức can thiệp sẽ phụ thuộc vào tình trạng lâm sàng, độ tuổi, nhu cầu vận động và kỳ vọng điều trị của từng bệnh nhân.
Một số kỹ thuật phẫu thuật thường được áp dụng bao gồm:
-
Phẫu thuật nội soi khớp: Áp dụng trong trường hợp viêm, dính khớp hoặc có mảnh vụn trong khớp. Bác sĩ sẽ đưa dụng cụ qua các vết rạch nhỏ để làm sạch, sửa chữa hoặc loại bỏ tổn thương.
-
Phẫu thuật mở: Thực hiện khi cần tiếp cận sâu hơn để xử lý các tổn thương lớn như đứt gân, rách dây chằng hoặc thoái hóa nặng.
-
Thay khớp khuỷu tay: Được chỉ định khi khớp bị hư hỏng nặng không thể phục hồi. Một khớp nhân tạo sẽ được đặt thay thế hoàn toàn để khôi phục chức năng vận động và giảm đau. Đây là biện pháp sau cùng trong điều trị, thường áp dụng cho bệnh nhân lớn tuổi hoặc tổn thương nghiêm trọng không đáp ứng điều trị khác.
Phác đồ điều trị đau khuỷu tay cần được cá nhân hóa cho từng bệnh nhân nhằm đạt hiệu quả tối ưu. Việc điều trị sớm và đúng cách sẽ giúp giảm đau, phục hồi khả năng vận động và ngăn ngừa tái phát hoặc biến chứng về sau.
9. Phục hồi & phòng ngừa đau khớp khuỷu tay
Dưới đây là một số cách giúp hạn chế nguy cơ viêm khớp khuỷu tay:
-
Sắp xếp hợp lý giữa thời gian làm việc, vận động và nghỉ ngơi để tránh tình trạng khuỷu tay bị quá tải.
-
Thận trọng trong các hoạt động thể chất hoặc chơi thể thao để hạn chế các chấn thương không mong muốn.
-
Luôn thực hiện khởi động kỹ trước khi bắt đầu vận động mạnh hoặc mang vác nặng.
-
Tránh lặp đi lặp lại các động tác có thể tạo áp lực kéo dài lên khớp khuỷu tay.
-
Nếu có chấn thương, cần điều trị dứt điểm để tránh biến chứng lâu dài.
-
Nên duy trì thói quen vận động nhẹ nhàng mỗi ngày từ 30–60 phút, có thể lựa chọn các môn như bơi lội, yoga hoặc thái cực quyền.
-
Bổ sung đầy đủ các nhóm dưỡng chất trong khẩu phần ăn như vitamin, khoáng chất, protein, tinh bột và chất béo lành mạnh để hỗ trợ sức khỏe hệ xương khớp và mô liên kết, từ đó góp phần phòng tránh viêm khớp khuỷu tay.
10. Kết luận
Đau khớp khuỷu tay không chỉ ảnh hưởng đến khả năng vận động mà còn làm giảm chất lượng cuộc sống hàng ngày. Việc nhận biết sớm triệu chứng, điều trị kịp thời và áp dụng các biện pháp phòng ngừa phù hợp sẽ giúp kiểm soát bệnh hiệu quả và hạn chế biến chứng lâu dài.
Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Khớp Bách Nhiên Mộc:
Thành phần chính:
- Tang ký sinh: 300mg
- Đỗ trọng: 225mg
- Phòng phong: 225mg
- Ngưu tất: 225mg
- Tần cửu: 225mg
- Độc hoạt: 150mg
- Xuyên khung: 115mg
- Phục linh: 70mg
- Thược dược: 70mg
- Cam thảo: 70mg
- Địa hoàng: 42mg
- Bột Đương quy: 98mg
- Devil’s Claw Extract: 50mg (Chiết xuất cây móng quỷ, tỷ lệ chiết xuất 10:1)
- Bột Quế nhục: 22,4mg
- Bột Tế tân: 11,2mg
- Bột Nhân sâm: 4,48mg (Rhizoma et Radix Ginseng)
- Bột Sâm Ngọc Linh: 2,4mg (Rhizoma et Radix Panacis vietnamensis)
Công dụng:
Hỗ trợ giảm các triệu chứng do viêm khớp, thoái hóa khớp. Hỗ trợ hạn chế lão hóa khớp, giúp khớp vận động linh hoạt.
Đối tượng sử dụng:
Người bị viêm khớp, thoái hóa khớp có các triệu chứng: đau nhức khớp, khó vận động.
Liều dùng:
Người lớn uống 2 viên/lần, 2-3 lần/ngày, nên uống sau ăn.
Lưu ý:
Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
Để duy trì sức khỏe khớp dẻo dai và linh hoạt, bạn cần chú ý đến chế độ dinh dưỡng, luyện tập và sử dụng các sản phẩm hỗ trợ như Khớp Bách Nhiên Mộc. Việc chăm sóc khớp rất quan trọng để giảm thiểu các triệu chứng đau nhức khớp, giúp bạn vận động dễ dàng hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Hãy cùng Bách Nhiên Mộc đồng hành trên hành trình mang sức khỏe và niềm vui đến cho mọi người dân Việt Nam, bởi sức khỏe là tài sản quý giá nhất của mỗi con người.
--------------------------------------
Bách Nhiên Mộc - Thương hiệu thảo dược thiên nhiên vì sức khỏe cộng đồng!
📣 Tham gia Group để nhận tư vấn miễn phí từ BS chuyên khoa: https://www.facebook.com/groups/cosuckhoelacotatcacotatcacotatca/
🛒 Shopee: https://shopee.vn/shop/1576722813
🛒 Droppii: https://droppii.vn/thuong-hieu/bach-nhien-moc/
📧 Email: thaoduocbachnhienmoc@gmail.com
🌐 Website: bachnhienmoc.com
📍 Địa chỉ: 78 Mặt hồ Linh Quang, Phường Văn Miếu - Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
📞 Hotline: 038.608.06.08
Bách Nhiên Mộc - Thương hiệu thảo dược thiên nhiên vì sức khoẻ cộng đồng!