Gout là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị bệnh gout
Bệnh gout là một dạng viêm khớp phức tạp nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Duy trì lối sống lành mạnh, ăn uống hợp lý và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ là chìa khóa để ngăn ngừa biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống.
1. Bệnh gout là gì?
Gout (hay còn gọi là bệnh gút hoặc thống phong) là một dạng viêm khớp do rối loạn chuyển hóa purin, dẫn đến tăng nồng độ acid uric trong máu. Khi nồng độ acid uric vượt quá mức cho phép, các tinh thể urat hình thành và lắng đọng tại các khớp, gây viêm, sưng, đau, đặc biệt là ở ngón chân cái.
Trái ngược với quan niệm “gout là bệnh nhà giàu”, ngày nay bệnh xuất hiện ở mọi tầng lớp xã hội, với xu hướng trẻ hóa và tăng nhanh ở phụ nữ sau mãn kinh, người ăn uống không khoa học hoặc có bệnh lý nền.
2. Nguyên nhân gây bệnh gout
Mức acid uric trong máu ở người bình thường thường được duy trì ổn định, dao động trong khoảng 210 – 420 µmol/L đối với nam và 150 – 350 µmol/L đối với nữ. Khi chức năng thận bị suy giảm, không đào thải được lượng acid uric dư thừa, hoặc khi cơ thể sản xuất quá nhiều acid này do rối loạn chuyển hóa, sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh gout.
Trong thời gian dài, tinh thể urat có thể âm thầm tích tụ trong các khớp mà không gây ra biểu hiện rõ rệt. Những tinh thể này có đặc điểm nhỏ, sắc nhọn, dễ dàng gây tổn thương lớp màng hoạt dịch bao quanh khớp, dẫn đến tình trạng viêm, sưng và đau – đặc trưng của các đợt gout cấp.
Purin là một hợp chất tự nhiên có mặt trong nhiều loại thực phẩm. Hàm lượng purin không giống nhau ở mỗi loại thực phẩm, đặc biệt trong các nhóm như thịt đỏ, hải sản, cá... chứa lượng purin cao. Khi purin được chuyển hóa trong cơ thể, nó tạo ra acid uric. Việc ăn nhiều thực phẩm giàu purin có thể dẫn tới dư thừa acid uric trong máu, từ đó làm tăng nguy cơ khởi phát gout.
2.1. Nguyên nhân nguyên phát
Chiếm phần lớn các ca bệnh, thường do di truyền, cơ địa. Người mắc có xu hướng tổng hợp purin nội sinh nhiều hơn người bình thường. Đa phần bệnh xuất hiện ở nam giới trên 40 tuổi, có chế độ sống thiếu lành mạnh.
2.2. Nguyên nhân thứ phát
Do bệnh lý khác hoặc thuốc gây ảnh hưởng đến thải acid uric như:
-
Bệnh thận, đa hồng cầu, bạch cầu cấp dòng tủy
-
Thuốc lợi tiểu, aspirin liều thấp, thuốc điều trị ung thư
3. Triệu chứng của bệnh gout
Trong giai đoạn đầu, một số người có thể có nồng độ acid uric trong máu cao nhưng chưa xuất hiện biểu hiện rõ ràng. Trạng thái này được gọi là tăng acid uric máu không triệu chứng. Khi mức acid uric tiếp tục tăng mà không được kiểm soát, các tinh thể urat bắt đầu lắng đọng tại khớp, dẫn đến các cơn đau khớp – thường khởi phát đột ngột và dữ dội, nhất là vào ban đêm.
Các dấu hiệu giúp nhận biết cơn gout bao gồm:
-
Đau khớp dữ dội: Cơn đau thường xảy ra ở ngón chân cái, mắt cá chân, đầu gối, cổ tay hoặc khuỷu tay. Một số vị trí ít phổ biến hơn như khớp háng, vai hoặc chậu. Cơn đau thường đạt mức nặng nhất trong vòng từ 4 đến 12 giờ đầu tiên.
-
Đau âm ỉ kéo dài: Sau đợt đau cấp tính, cơn đau có thể giảm dần nhưng vẫn kéo dài âm ỉ trong vài ngày, thậm chí vài tuần. Mỗi đợt sau thường đau nhiều hơn và kéo dài lâu hơn đợt trước.
-
Sưng, nóng, đỏ khớp: Các khớp bị ảnh hưởng thường sưng to, đỏ, nóng và rất nhạy cảm khi chạm vào.
-
Giảm khả năng vận động khớp: Khi bệnh tiến triển, việc cử động khớp trở nên khó khăn, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
4. Chẩn đoán bệnh gout
Để chẩn đoán chính xác, bác sĩ sẽ dựa vào:
4.1. Khám lâm sàng
-
Đánh giá vị trí, đặc điểm khớp đau
-
Mức độ sưng, đỏ, số lần tái phát
4.2. Xét nghiệm máu
Kiểm tra nồng độ acid uric – thường > 420 µmol/L ở nam và > 360 µmol/L ở nữ.
4.3. Chọc hút dịch khớp
Xét nghiệm phát hiện tinh thể urat trong dịch khớp – tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán.
4.4. Chẩn đoán hình ảnh
-
Siêu âm: phát hiện tổn thương khớp
-
X-quang: đánh giá biến dạng khớp
-
CT năng lượng đôi (DECT): phát hiện tinh thể urat
5. Các đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh gout
-
Nam giới tuổi trung niên
-
Phụ nữ sau mãn kinh
-
Người có tiền sử gia đình mắc bệnh
-
Người nghiện rượu, bia, ăn nhiều thịt đỏ, hải sản
-
Người béo phì, ít vận động
-
Người có bệnh nền: tăng huyết áp, suy thận, tiểu đường
-
Đang dùng thuốc lợi tiểu, thuốc chống lao, thuốc hóa trị
6. Biến chứng nguy hiểm của bệnh gout
Tần suất bùng phát của bệnh gout phụ thuộc vào mức độ tiến triển ở từng người. Có người chỉ gặp các đợt tái phát sau vài năm, trong khi những trường hợp khác lại xuất hiện nhiều lần trong vòng vài tháng.
Khi không được điều trị đúng cách và kịp thời, các cơn gout sẽ trở nên thường xuyên hơn, đồng thời nhiều khớp có thể bị ảnh hưởng hơn trước. Việc duy trì nồng độ acid uric cao kéo dài cũng có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe, bao gồm:
-
Sỏi thận: Khoảng 1/5 bệnh nhân gout gặp tình trạng này do tinh thể urat và canxi kết tụ trong đường tiết niệu, gây tắc nghẽn và làm giảm chức năng thận.
-
Suy giảm chức năng lọc của cầu thận, ảnh hưởng đến khả năng đào thải chất thải của cơ thể.
-
Tăng nguy cơ bệnh tim thiếu máu cục bộ, liên quan đến mức độ nặng của bệnh.
-
Biến chứng khớp nặng: Khi các hạt tophi bị vỡ có thể gây loét, tạo điều kiện cho vi khuẩn tấn công và dẫn đến viêm nhiễm, nếu để lâu không xử lý có thể gây hư hại khớp hoặc tàn phế.
-
Hẹp động mạch, làm gia tăng khả năng bị đột quỵ, nhồi máu cơ tim hoặc các bệnh tim mạch khác.
-
Thoái hóa khớp do tinh thể urat lắng đọng lâu ngày gây tổn thương cấu trúc khớp.
-
Nguy cơ mắc một số loại ung thư, trong đó có ung thư tuyến tiền liệt, được ghi nhận ở một số nghiên cứu.
-
Vấn đề về tâm lý, bao gồm căng thẳng kéo dài, lo âu hoặc trầm cảm.
-
Rối loạn chức năng sinh lý nam, có thể biểu hiện qua tình trạng giảm ham muốn hoặc rối loạn cương.
7. Điều trị bệnh gout
7.1. Thuốc điều trị cơn đau gout cấp
Để kiểm soát các cơn đau đột ngột do gout, bác sĩ thường chỉ định nhóm thuốc giảm viêm và giảm đau. Cụ thể:
-
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Bao gồm các thuốc không kê đơn như ibuprofen, naproxen sodium và một số loại kê đơn khác. Nhóm thuốc này giúp giảm nhanh tình trạng sưng đau trong đợt gout cấp.
-
Colchicine: Thuốc này có tác dụng ức chế phản ứng viêm gây ra bởi tinh thể urat. Tuy nhiên, người dùng có thể gặp tác dụng phụ như buồn nôn, tiêu chảy hoặc nôn mửa, nhất là khi sử dụng với liều cao.
-
Corticosteroid: Các loại như prednisone, dexamethasone hoặc solumedrol thường được chỉ định khi người bệnh không đáp ứng với NSAID hoặc colchicine. Chúng có khả năng kiểm soát viêm và đau một cách nhanh chóng.
7.2. Thuốc giảm acid uric máu nhằm phòng ngừa biến chứng
Trong những trường hợp bệnh nhân có biểu hiện tái phát nhiều lần hoặc gặp biến chứng tại khớp (như hạt tophi), việc kiểm soát nồng độ acid uric là rất quan trọng. Có hai nhóm thuốc chính được sử dụng:
-
Thuốc ức chế tổng hợp acid uric: Nhóm thuốc này làm giảm lượng acid uric được tạo ra trong cơ thể, từ đó làm chậm tiến triển của bệnh.
-
Thuốc tăng đào thải acid uric: Còn gọi là thuốc uricosuric, giúp thận loại bỏ acid uric ra ngoài qua đường tiểu. Các thuốc phổ biến trong hai nhóm này gồm Allopurinol và Febuxostat.
7.3. Tác dụng phụ có thể gặp khi dùng thuốc
Việc sử dụng thuốc điều trị gout có thể gây ra một số phản ứng không mong muốn:
-
NSAID: Có thể dẫn đến đau dạ dày, loét hoặc xuất huyết tiêu hóa nếu dùng kéo dài.
-
Colchicine: Khi dùng liều cao, người bệnh có thể gặp tình trạng rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy, buồn nôn hoặc nôn.
-
Corticosteroid: Có khả năng gây biến đổi tâm trạng, tăng huyết áp và tăng đường huyết nếu sử dụng trong thời gian dài.
-
Allopurinol: Một số trường hợp ghi nhận phản ứng dị ứng sau vài ngày dùng thuốc, cần theo dõi kỹ khi mới bắt đầu điều trị.
Vì vậy, tất cả các loại thuốc trên đều cần được chỉ định và giám sát bởi bác sĩ chuyên khoa. Việc tự ý sử dụng hoặc tăng – giảm liều có thể gây nguy hiểm, đồng thời làm giảm hiệu quả điều trị.
8. Kết luận
Bệnh gout là tình trạng viêm khớp do tích tụ acid uric, có thể gây biến chứng nặng nếu không điều trị sớm. Việc kiểm soát chế độ ăn uống, duy trì cân nặng, tập thể dục, kết hợp thuốc đúng cách là chìa khóa giúp bạn sống khỏe mạnh với bệnh. Ngay khi có dấu hiệu đau khớp đột ngột, nhất là về đêm, hãy đến cơ sở y tế để được chẩn đoán và can thiệp kịp thời. Đừng để gout làm ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bạn và người thân.
TPBVSK An Phong Bách Nhiên Mộc
Thành phần
Trong 1 viên có chứa 268mg cao khô chiết xuất từ 3485,5mg hỗn hợp nguyên liệu (tỷ lệ chiết xuất 1:13):
Dây gắm (Gnetum montanum) ............................................. 563mg
Dây đau xương ......................................................................... 450mg
Hạ khô thảo .............................................................................. 450mg
Hy thiêm ..................................................................................... 360mg
Ngưu tất ....................................................................................... 300mg
Đương quy .................................................................................. 300mg
Độc hoạt ....................................................................................... 300mg
Râu mèo ....................................................................................... 200mg
Thổ phục linh .............................................................................. 120mg
Trần bì ............................................................................................ 100mg
Tang chi ........................................................................................... 80mg
Cam thảo (Glycyrrhiza uralensis) .............................................. 50mg
Hậu phác nam ............................................................................... 50mg
Tỳ giải ............................................................................................... 50mg
Thương truật .................................................................................. 12,5mg
Bột Nghệ vàng ................................................................................ 80mg
Cao khô bàng hôi ............................................................................ 50mg
(Terminalia bellirica extract; tỉ lệ 10:1)
Phụ liệu: vỏ nang gelatin, chất bảo quản: sodium benzoate, chất chống đóng vón: bột talc, magnesium stearate, calcium carbonate.
Khối lượng trung bình viên: 650mg ± 7,5% (đã bao gồm vỏ nang)
Công dụng: Hỗ trợ giảm acid uric, hỗ trợ giảm triệu chứng sưng đau do gout.
Đối tượng sử dụng: Người lớn có acid uric máu cao, người bị gout.
Cách dùng: Người lớn uống 2 viên/lần × 2 lần/ngày
Thực phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
📣 Tham gia Group để nhận tư vấn miễn phí từ BS chuyên khoa: https://www.facebook.com/groups/cosuckhoelacotatcacotatcacotatca/
📧 Email: thaoduocbachnhienmoc@gmail.com
🌐 Website: bachnhienmoc.com
📍 Địa chỉ: 78 Mặt Hồ Linh Quang, P. Văn Chương, Q. Đống Đa, Hà Nội
📞 Hotline: 038.608.06.08
Bách Nhiên Mộc mang sức khỏe và niềm vui đến mọi người dân Việt Nam!