Tiểu đường xét nghiệm chỉ số gì? 5 loại xét nghiệm quan trọng bạn nên biết
Tiểu đường xét nghiệm chỉ số gì là câu hỏi nhiều người đặt ra khi muốn kiểm tra nguy cơ mắc bệnh hoặc theo dõi tình trạng sức khỏe. Việc hiểu rõ các chỉ số xét nghiệm giúp phát hiện sớm, điều trị hiệu quả và phòng ngừa biến chứng nguy hiểm do tiểu đường gây ra.
1. Tổng quan về bệnh tiểu đường
Đái tháo đường là tình trạng rối loạn chuyển hóa đường trong cơ thể, khi tuyến tụy không sản xuất đủ insulin hoặc cơ thể không sử dụng insulin hiệu quả. Có ba loại chính:
-
Đái tháo đường tuýp 1: thường gặp ở người trẻ, do cơ thể không còn sản xuất insulin.
-
Đái tháo đường tuýp 2: phổ biến ở người lớn tuổi, béo phì, do đề kháng insulin.
-
Đái tháo đường thai kỳ: xảy ra trong giai đoạn mang thai, có thể hồi phục sau sinh.
Chẩn đoán sớm là điều kiện tiên quyết giúp kiểm soát bệnh tốt hơn, từ đó giảm thiểu biến chứng về tim mạch, thần kinh, thận, mắt...
2. Các xét nghiệm chẩn đoán tiểu đường quan trọng
2.1. Xét nghiệm đường huyết lúc đói (FPG – Fasting Plasma Glucose)
Đây là xét nghiệm cơ bản, đơn giản, thường được chỉ định đầu tiên. Người bệnh cần nhịn ăn ít nhất 8 giờ trước khi lấy máu.
-
Chỉ số bình thường: 3.9 – 6.4 mmol/L
-
Tiền đái tháo đường: 6.4 – 6.9 mmol/L
-
≥ 7.0 mmol/L: nghi ngờ đái tháo đường
FPG phản ánh khả năng kiểm soát glucose trong máu khi cơ thể không nạp thức ăn. Nếu kết quả bất thường, bác sĩ sẽ yêu cầu làm thêm xét nghiệm chuyên sâu khác để xác nhận.
2.2. Xét nghiệm dung nạp glucose (OGTT – Oral Glucose Tolerance Test)
OGTT đánh giá cách cơ thể xử lý lượng đường sau khi nạp vào. Người làm xét nghiệm sẽ uống 75g glucose pha trong nước, sau đó được đo đường huyết sau 2 giờ.
-
< 7.8 mmol/L: bình thường
-
7.8 – 11.0 mmol/L: tiền đái tháo đường
-
≥ 11.1 mmol/L: chẩn đoán đái tháo đường
OGTT thường áp dụng cho những người có chỉ số đường huyết đói ở mức ranh giới, phụ nữ nghi ngờ đái tháo đường thai kỳ, hoặc người có yếu tố nguy cơ cao.
2.3. Xét nghiệm HbA1c – Hemoglobin A1c
HbA1c cho biết mức đường huyết trung bình trong vòng 2 – 3 tháng gần nhất, phản ánh khả năng kiểm soát đường huyết lâu dài. Đây là chỉ số không bị ảnh hưởng bởi chế độ ăn ngay trước đó, nên được khuyến cáo sử dụng rộng rãi.
-
< 5.7%: bình thường
-
5.7 – 6.4%: tiền đái tháo đường
-
≥ 6.5%: tiểu đường
Đối với bệnh nhân đã được chẩn đoán, xét nghiệm HbA1c còn giúp đánh giá hiệu quả điều trị.
2.4. Đường huyết ngẫu nhiên (Random Plasma Glucose)
Đây là xét nghiệm đo glucose máu vào bất kỳ thời điểm nào, không cần nhịn ăn. Nếu bạn có triệu chứng điển hình như khát nước nhiều, tiểu nhiều, sụt cân không rõ nguyên nhân và chỉ số đường huyết ≥ 11.1 mmol/L, bác sĩ có thể xác định bạn bị tiểu đường.
Tuy nhiên, do dễ bị ảnh hưởng bởi thời điểm ăn uống, xét nghiệm này thường được kết hợp với các phương pháp khác để đưa ra chẩn đoán chính xác.
2.5. Các xét nghiệm hỗ trợ khác
Ngoài các xét nghiệm đường máu, bác sĩ còn chỉ định thêm các kiểm tra khác nhằm đánh giá biến chứng do tiểu đường gây ra:
-
Xét nghiệm chức năng thận: đo Creatinine, Ure, Microalbumin niệu
-
Mỡ máu: Cholesterol toàn phần, HDL, LDL, Triglyceride
-
Kiểm tra đáy mắt: phát hiện bệnh võng mạc đái tháo đường
-
Đo huyết áp, điện tim: đánh giá nguy cơ biến chứng tim mạch
3. Khi nào nên đi xét nghiệm tiểu đường?
-
Trên 40 tuổi, dù chưa có triệu chứng
-
Có tiền sử gia đình bị tiểu đường
-
Thừa cân, béo phì, ít vận động
-
Tăng huyết áp, rối loạn lipid máu
-
Phụ nữ từng bị tiểu đường thai kỳ hoặc sinh con nặng > 4kg
Đối với người không có yếu tố nguy cơ, khuyến cáo nên tầm soát 3 năm/lần. Người có nguy cơ cao nên kiểm tra mỗi năm.
4. Người mắc tiểu đường nên ăn gì và kiêng gì?
Chế độ ăn là yếu tố then chốt trong việc quản lý đường huyết. Dưới đây là những nguyên tắc quan trọng:
4.1. Thực phẩm nên ăn
-
Ngũ cốc nguyên hạt: gạo lứt, yến mạch, khoai lang, bắp
-
Đạm lành mạnh: cá, thịt nạc, đậu phụ
-
Chất béo tốt: dầu đậu nành, dầu olive, hạt óc chó
-
Rau xanh: cải bó xôi, bông cải, dưa leo
-
Trái cây ít đường: táo, bưởi, dâu tây, lê
Nên chế biến bằng cách hấp, luộc, nướng, tránh chiên xào nhiều dầu mỡ.
4.2. Thực phẩm nên kiêng
-
Đường tinh luyện: bánh ngọt, kẹo, nước có ga
-
Tinh bột nhanh: cơm trắng, bún, miến
-
Thức ăn giàu cholesterol: nội tạng, da gà, mỡ động vật
-
Rượu bia, cà phê đường, nước ép đóng chai
4.3. Nguyên tắc ăn uống hợp lý
-
Ăn chia nhỏ 4-6 bữa/ngày, không để quá đói hoặc quá no
-
Ăn đúng giờ, duy trì đều đặn
-
Uống đủ nước, ưu tiên nước lọc
-
Kết hợp vận động nhẹ nhàng sau ăn: đi bộ, yoga
5. Lưu ý khi đi xét nghiệm tiểu đường
-
Nhịn ăn tối thiểu 8 tiếng trước khi xét nghiệm FPG hoặc OGTT
-
Tránh dùng chất kích thích: cà phê, trà đặc, rượu
-
Không tập luyện gắng sức trước xét nghiệm
-
Nên làm xét nghiệm vào buổi sáng để đảm bảo kết quả chính xác
6. Kết luận
Tiểu đường xét nghiệm chỉ số gì không chỉ là thắc mắc phổ biến mà còn là kiến thức quan trọng giúp mỗi người chủ động bảo vệ sức khỏe. Nắm rõ các chỉ số xét nghiệm sẽ giúp chẩn đoán sớm, kiểm soát tốt đường huyết và hạn chế tối đa biến chứng do bệnh tiểu đường gây ra.
An Đường Bách Nhiên Mộc
Thành phần:
Dây thìa canh |
500mg |
Giảo cổ lam |
375mg |
Thục địa |
337,5mg |
Hoài sơn |
300mg |
Cam thảo đất |
200mg |
Huyền sâm |
100mg |
Cát căn |
89mg |
Mạch môn |
89mg |
Sơn thù |
72mg |
Bồ công anh |
72mg |
Công dụng:
-
Hỗ trợ chuyển hóa đường trong cơ thể.
-
Giúp giảm nguy cơ tăng đường huyết.
-
Hỗ trợ tốt cho người có nguy cơ tiểu đường.
Liều dùng:
-
Uống 3 viên/lần, 2-3 lần/ngày.
*Thực phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
📣 Tham gia Group để nhận tư vấn miễn phí từ BS chuyên khoa: https://www.facebook.com/groups/cosuckhoelacotatcacotatcacotatca/
📧 Email: thaoduocbachnhienmoc@gmail.com
🌐 Website: bachnhienmoc.com
📍 Địa chỉ: 78 Mặt Hồ Linh Quang, P. Văn Chương, Q. Đống Đa, Hà Nội
📞 Hotline: 038.608.06.08
Bách Nhiên Mộc mang sức khỏe và niềm vui đến mọi người dân Việt Nam!