Viêm khớp dạng thấp: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị
Viêm khớp dạng thấp là một bệnh lý tự miễn mạn tính gây viêm đau nhiều khớp, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt và chất lượng sống. Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị giúp người bệnh chủ động phòng ngừa và quản lý bệnh hiệu quả hơn.
1. Viêm khớp dạng thấp là gì?
Viêm khớp dạng thấp (còn gọi là viêm đa khớp dạng thấp) là một bệnh tự miễn mạn tính, trong đó hệ miễn dịch rối loạn và tấn công màng hoạt dịch khớp. Tình trạng này gây viêm và đau, lâu dài có thể phá hủy sụn, xương, dẫn tới biến dạng khớp và làm người bệnh gặp khó khăn trong sinh hoạt thường ngày như cầm bút, vặn nắp chai, mặc quần áo hay mang vác đồ vật.
Ngoài các khớp tay, bệnh cũng ảnh hưởng đến khả năng đi lại, cúi người khi khớp cổ chân, gối hoặc bàn chân bị viêm. Một số thống kê cho thấy tỷ lệ mắc bệnh ở các nước châu Á dao động từ 0,17% đến 0,3%, riêng khu vực miền Bắc Việt Nam vào khoảng 0,28%. Bệnh thường khởi phát trong độ tuổi từ 20 đến 40, với nữ giới mắc nhiều hơn nam giới từ 2 đến 3 lần.
Do diễn biến phức tạp và khả năng gây hậu quả nghiêm trọng, việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời là rất quan trọng. Dù chưa có cách chữa khỏi hoàn toàn, điều trị tích cực ngay từ đầu có thể giúp làm chậm tiến triển bệnh, hạn chế nguy cơ tàn phế và cải thiện chất lượng sống. Sự phát triển của các loại thuốc mới cũng mang lại nhiều lựa chọn điều trị hiệu quả hơn cho người bệnh.
2. Nguyên nhân gây viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp phát sinh khi hệ miễn dịch nhắm vào lớp màng lót khớp (synovium), gây ra phản ứng viêm làm màng này dày lên. Quá trình này dẫn đến tổn thương sụn và xương khớp, đồng thời làm các gân và dây chằng quanh khớp trở nên yếu và lỏng lẻo, khiến khớp bị biến dạng và mất sự ổn định.
Nguyên nhân chính xác của rối loạn miễn dịch này vẫn chưa được hiểu đầy đủ. Tuy nhiên, yếu tố di truyền được xem là có vai trò quan trọng: một số gen không trực tiếp gây bệnh nhưng khiến cơ thể dễ bị tác động bởi các yếu tố môi trường như vi khuẩn hoặc virus, từ đó dẫn đến bệnh.
3. Đối tượng nguy cơ mắc viêm khớp dạng thấp
-
Giới tính: Phụ nữ thường có khả năng mắc viêm khớp dạng thấp cao hơn nam giới.
-
Độ tuổi: Bệnh có thể xuất hiện ở bất kỳ lứa tuổi nào nhưng hay khởi phát nhất trong giai đoạn trung niên.
-
Tiền sử gia đình: Người có người thân mắc viêm khớp dạng thấp sẽ có nguy cơ cao hơn so với người không có tiền sử gia đình.
-
Hút thuốc lá: Là một yếu tố làm tăng nguy cơ phát triển bệnh.
-
Tiếp xúc môi trường: Phơi nhiễm với các chất như amiăng hoặc silica có thể làm tăng nguy cơ. Ngoài ra, nhân viên cứu hộ tiếp xúc với bụi từ các vụ sụp đổ cũng có thể có nguy cơ mắc bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp.
-
Béo phì: Thừa cân hoặc béo phì, đặc biệt ở phụ nữ dưới 55 tuổi, cũng làm tăng khả năng mắc bệnh.
4. Triệu chứng viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp thường gây ra hai triệu chứng chính là đau và cứng khớp, đặc biệt rõ rệt vào buổi sáng sau khi ngủ dậy hoặc sau khi ngồi lâu không vận động. Việc vận động nhẹ nhàng nhiều lần trong ngày có thể giúp giảm tình trạng cứng khớp này. Triệu chứng cứng khớp thường xuất hiện nhanh và cũng có thể giảm nhanh.
Ngoài những biểu hiện trên, bệnh còn có thể đi kèm các triệu chứng khác như cảm giác ngứa hoặc rát ở mắt, mệt mỏi, chán ăn, nổi nhọt ở chân, nốt sần trên da, tê hoặc ngứa ran, khó thở, sốt cao, suy nhược, cũng như sưng đỏ, nóng, đau và biến dạng ở các khớp.
5. Các giai đoạn phát triển bệnh
Viêm khớp dạng thấp tiến triển qua 4 giai đoạn chính:
-
Giai đoạn I: Xuất hiện các biểu hiện như sưng và đau do viêm màng hoạt dịch. Lượng tế bào trong dịch khớp tăng lên khi các tế bào miễn dịch tập trung tại vùng bị viêm.
-
Giai đoạn II: Tình trạng viêm tiếp tục lan rộng, mô viêm phát triển làm ảnh hưởng đến không gian trong khớp và bề mặt sụn. Dần dần sụn khớp bị tổn thương, khe khớp hẹp lại nhưng thường chưa gây dị dạng rõ rệt ở giai đoạn này.
-
Giai đoạn III: Ở giai đoạn nặng hơn, sụn khớp bị phá hủy đáng kể làm lộ xương dưới sụn. Người bệnh thường bị đau, sưng, cứng khớp buổi sáng, hạn chế vận động, teo cơ, suy nhược và có thể xuất hiện các nốt sần bất thường.
-
Giai đoạn IV: Đây là giai đoạn cuối cùng khi chức năng khớp bị mất. Viêm giảm nhưng để lại mô xơ và tình trạng xương kết hợp hoặc dính, khiến khớp mất khả năng vận động bình thường.
6. Phương pháp chẩn đoán viêm khớp dạng thấp
Ở giai đoạn sớm, viêm khớp dạng thấp thường khó chẩn đoán vì dấu hiệu và triệu chứng dễ nhầm lẫn với nhiều bệnh lý khác. Việc xác định bệnh không thể chỉ dựa vào khám lâm sàng thông thường hoặc xét nghiệm máu đơn lẻ. Thông thường, chỉ khi bệnh tiến triển nặng hơn mới xuất hiện những biểu hiện lâm sàng rõ rệt như khớp bị sưng hoặc biến dạng.
Hiện nay, tại Việt Nam và nhiều nơi trên thế giới, tiêu chuẩn chẩn đoán của Hội Thấp khớp Hoa Kỳ (ACR) 1987 vẫn được sử dụng rộng rãi, đặc biệt cho các trường hợp viêm nhiều khớp kéo dài từ 6 tuần trở lên.
Một số tiêu chuẩn chẩn đoán chính bao gồm:
-
Cứng khớp buổi sáng kéo dài hơn 1 giờ.
-
Viêm ít nhất 3 nhóm khớp với sưng phần mềm hoặc tràn dịch trong số 14 nhóm khớp thường gặp (cả hai bên) như khớp ngón gần bàn tay, bàn ngón tay, cổ tay, khuỷu tay, gối, cổ chân và bàn ngón chân.
-
Sưng viêm ở các khớp bàn tay như cổ tay, khớp ngón gần, khớp bàn ngón tay.
-
Viêm khớp có tính chất đối xứng.
-
Xuất hiện hạt dưới da.
-
Huyết thanh dương tính với yếu tố dạng thấp.
-
Hình ảnh X-quang đặc trưng như bào mòn xương, hốc, khuyết xương, hẹp khe khớp và giảm khoáng xương ở các khớp bàn tay, cổ tay hoặc khớp bị tổn thương.
Chẩn đoán được xác nhận khi người bệnh đáp ứng ít nhất 4 trong các tiêu chuẩn trên, trong đó các dấu hiệu viêm khớp (1-4) cần tồn tại ít nhất 6 tuần và được bác sĩ chuyên khoa đánh giá.
Chẩn đoán dựa vào xét nghiệm máu
Bác sĩ có thể phát hiện tình trạng viêm thông qua các chỉ số như tốc độ lắng hồng cầu (ESR) hoặc protein phản ứng C (CRP). Ngoài ra, xét nghiệm máu còn giúp kiểm tra yếu tố dạng thấp và kháng thể kháng peptide citrullinated vòng (anti-CCP).
Chẩn đoán dựa vào hình ảnh
Để đánh giá mức độ tổn thương và diễn tiến bệnh, bác sĩ có thể chỉ định chụp X-quang. Các phương pháp khác như MRI hoặc siêu âm cũng hỗ trợ trong việc theo dõi và xác định mức độ nghiêm trọng của tổn thương khớp.
7. Phương pháp điều trị viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp hiện chưa có phương pháp điều trị giúp khỏi hoàn toàn. Tuy vậy, nhiều biện pháp đã được chứng minh có hiệu quả trong việc giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.
Một số nghiên cứu cho thấy điều trị sớm với thuốc chống thấp khớp có thể giúp kiểm soát triệu chứng tốt hơn và làm chậm tiến triển bệnh.
7.1. Thuốc điều trị
Việc lựa chọn thuốc phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng và thời gian mắc bệnh. Một số nhóm thuốc thường được sử dụng gồm:
-
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Giúp giảm đau, chống viêm. Ví dụ như ibuprofen (Advil, Motrin IB) hoặc naproxen natri (Aleve). Tuy nhiên, chúng có thể gây tác dụng phụ như kích ứng dạ dày, vấn đề tim mạch, tổn thương thận và tăng nguy cơ chảy máu.
-
Corticosteroid: Như prednison có tác dụng chống viêm, giảm đau và làm chậm tổn thương khớp. Tuy nhiên, sử dụng lâu dài có thể dẫn đến tác dụng phụ như loãng xương, tăng cân hoặc tiểu đường. Bác sĩ thường chỉ định liều ngắn hạn để kiểm soát cơn viêm cấp, sau đó giảm dần liều.
-
Thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARDs): Giúp làm chậm diễn tiến bệnh và bảo vệ khớp khỏi tổn thương vĩnh viễn. Ví dụ: methotrexate (Trexall, Otrexup), leflunomide (Arava), hydroxychloroquine (Plaquenil) và sulfasalazine (Azulfidine). Các thuốc này có thể gây tác dụng phụ như tổn thương gan, ức chế tủy xương hoặc nhiễm trùng phổi.
-
Thuốc sinh học (Biologics): Là nhóm DMARD mới hơn, tác động vào các thành phần cụ thể của hệ miễn dịch như Anti-TNF, Anti-IL6, thuốc ức chế tế bào B và tế bào T. Chúng đặc biệt hữu ích cho bệnh nhân không đáp ứng với điều trị khác, nhưng hiệu quả tùy từng trường hợp.
7.2. Phẫu thuật
Khi thuốc không đủ hiệu quả trong việc kiểm soát hoặc làm chậm tổn thương khớp, phẫu thuật có thể được cân nhắc nhằm cải thiện chức năng, giảm đau và phục hồi khả năng vận động.
Các hình thức phẫu thuật bao gồm:
-
Nội soi khớp: Loại bỏ lớp màng hoạt dịch bị viêm tại các khớp như đầu gối, khuỷu tay, cổ tay, ngón tay hoặc hông.
-
Sửa chữa gân: Khắc phục tình trạng gân quanh khớp bị tổn thương hoặc đứt do viêm.
-
Phẫu thuật chỉnh trục: Còn gọi là phẫu thuật cầu chì, giúp ổn định và giảm đau cho khớp khi thay khớp không khả thi.
-
Thay khớp toàn phần: Thay thế các phần khớp bị tổn thương bằng thiết bị nhân tạo bằng kim loại hoặc nhựa.
7.3. Các biện pháp hỗ trợ
-
Tập luyện và vận động: Trong giai đoạn viêm cấp, người bệnh nên giữ khớp nghỉ ngơi ở tư thế cơ năng, tránh các vật kê, độn bất thường. Khi triệu chứng giảm, cần tập luyện nhẹ nhàng, chia nhiều lần trong ngày với các động tác chủ động và thụ động phù hợp với sinh lý khớp.
-
Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng: Có thể bao gồm các bài tập chuyên biệt và phương pháp như tắm suối khoáng.
-
Dụng cụ hỗ trợ: Giúp người bệnh duy trì chức năng sinh hoạt và giảm áp lực lên khớp.
8. Phòng ngừa và giảm thiểu biến chứng
-
Viêm, loét dạ dày – tá tràng: Hơn 80% người bệnh có thể không có triệu chứng rõ rệt, vì vậy việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời rất quan trọng. Trong quá trình điều trị, nên cân nhắc sử dụng thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày hoặc thuốc ức chế tiết acid.
-
Phòng ngừa loãng xương: Nên bổ sung canxi và vitamin D đầy đủ. Đối với những người có nguy cơ cao bị loãng xương, bác sĩ có thể chỉ định thêm bisphosphonates.
-
Hỗ trợ tình trạng thiếu máu: Người bệnh cần bổ sung acid folic, sắt và vitamin B12 nếu được chẩn đoán thiếu hụt các chất này.
9. Kết luận
Viêm khớp dạng thấp là bệnh mạn tính cần được phát hiện và điều trị sớm để hạn chế biến chứng nặng nề. Việc tuân thủ phác đồ, kết hợp thuốc, tập luyện và thăm khám định kỳ sẽ giúp người bệnh kiểm soát triệu chứng, duy trì chức năng vận động và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Khớp Bách Nhiên Mộc:
Thành phần chính:
- Tang ký sinh: 300mg
- Đỗ trọng: 225mg
- Phòng phong: 225mg
- Ngưu tất: 225mg
- Tần cửu: 225mg
- Độc hoạt: 150mg
- Xuyên khung: 115mg
- Phục linh: 70mg
- Thược dược: 70mg
- Cam thảo: 70mg
- Địa hoàng: 42mg
- Bột Đương quy: 98mg
- Devil’s Claw Extract: 50mg (Chiết xuất cây móng quỷ, tỷ lệ chiết xuất 10:1)
- Bột Quế nhục: 22,4mg
- Bột Tế tân: 11,2mg
- Bột Nhân sâm: 4,48mg (Rhizoma et Radix Ginseng)
- Bột Sâm Ngọc Linh: 2,4mg (Rhizoma et Radix Panacis vietnamensis)
Công dụng:
Hỗ trợ giảm các triệu chứng do viêm khớp, thoái hóa khớp. Hỗ trợ hạn chế lão hóa khớp, giúp khớp vận động linh hoạt.
Đối tượng sử dụng:
Người bị viêm khớp, thoái hóa khớp có các triệu chứng: đau nhức khớp, khó vận động.
Liều dùng:
Người lớn uống 2 viên/lần, 2-3 lần/ngày, nên uống sau ăn.
Lưu ý:
Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
Để duy trì sức khỏe khớp dẻo dai và linh hoạt, bạn cần chú ý đến chế độ dinh dưỡng, luyện tập và sử dụng các sản phẩm hỗ trợ như Khớp Bách Nhiên Mộc. Việc chăm sóc khớp rất quan trọng để giảm thiểu các triệu chứng đau nhức khớp, giúp bạn vận động dễ dàng hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Hãy cùng Bách Nhiên Mộc đồng hành trên hành trình mang sức khỏe và niềm vui đến cho mọi người dân Việt Nam, bởi sức khỏe là tài sản quý giá nhất của mỗi con người.
--------------------------------------
Bách Nhiên Mộc - Thương hiệu thảo dược thiên nhiên vì sức khỏe cộng đồng!
📣 Tham gia Group để nhận tư vấn miễn phí từ BS chuyên khoa: https://www.facebook.com/groups/cosuckhoelacotatcacotatcacotatca/
🛒 Shopee: https://shopee.vn/shop/1576722813
🛒 Droppii: https://droppii.vn/thuong-hieu/bach-nhien-moc/
📧 Email: thaoduocbachnhienmoc@gmail.com
🌐 Website: bachnhienmoc.com
📍 Địa chỉ: 78 Mặt hồ Linh Quang, Phường Văn Miếu - Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
📞 Hotline: 038.608.06.08
Bách Nhiên Mộc - Thương hiệu thảo dược thiên nhiên vì sức khoẻ cộng đồng!